Bản dịch của từ Trial court trong tiếng Việt

Trial court

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial court (Phrase)

tɹˈaɪl koʊɹt
tɹˈaɪl koʊɹt
01

Một tòa án cấp dưới nơi hầu hết các tranh chấp pháp lý được xét xử và từ đó có thể đưa ra hầu hết các kháng cáo.

A lower court in which most legal disputes are tried and from which most appeals may be taken.

Ví dụ

The trial court ruled in favor of John Smith's housing discrimination case.

Tòa án cấp dưới đã phán quyết ủng hộ vụ kiện phân biệt nhà ở của John Smith.

The trial court did not accept the evidence presented by the defense.

Tòa án cấp dưới đã không chấp nhận bằng chứng do bên bào chữa đưa ra.

Did the trial court address the issues of social justice adequately?

Tòa án cấp dưới đã giải quyết các vấn đề công bằng xã hội một cách đầy đủ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trial court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial court

Không có idiom phù hợp