Bản dịch của từ Tribulation trong tiếng Việt
Tribulation

Tribulation (Noun)
The pandemic was a tribulation for many families in our community.
Đại dịch là một nỗi thử thách lớn đối với nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng ta.
She hoped to avoid any tribulation during her IELTS speaking test.
Cô ấy hy vọng tránh xa bất kỳ khó khăn nào trong bài thi nói IELTS của mình.
Was the economic downturn a tribulation for the local businesses?
Việc suy thoái kinh tế có phải là một nỗi thử thách đối với các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
Từ "tribulation" (tiếng Việt: nỗi khổ, sự khốn khổ) mô tả những khó khăn, thử thách hoặc khổ đau mà một cá nhân hoặc một cộng đồng phải trải qua. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ những giai đoạn gian nan trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "tribulation" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "tribulation" thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hơn hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ "tribulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tribulatio", được hình thành từ động từ "tribulare", có nghĩa là "gây áp lực" hoặc "nghiền". Thuật ngữ này ban đầu mô tả những áp lực và thử thách mà con người phải đối mặt. Qua thời gian, "tribulation" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh tôn giáo, biểu thị những gian truân và khổ tâm mà tín hữu phải trải qua, đặc biệt trong Kinh Thánh, thể hiện một trạng thái khó khăn nhưng cũng mang lại cơ hội chạm đến đức tin.
Từ “tribulation” thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như thử thách và khó khăn trong cuộc sống hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong văn học, tôn giáo và triết học khi đề cập đến những khổ đau hoặc thách thức mà con người phải đối mặt. Thường được sử dụng để diễn tả các tình huống khó khăn, từ này mang một sắc thái nghiêm trọng, thể hiện mức độ sâu sắc của nỗi đau hoặc nỗi khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp