Bản dịch của từ Tricep trong tiếng Việt

Tricep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricep (Noun)

tɹaɪsɛp
tɹaɪsɛp
01

Một cơ ở phía sau cánh tay trên chịu trách nhiệm cho việc duỗi khớp khuỷu tay.

A muscle at the back of the upper arm that is responsible for the extension of the elbow joint.

Ví dụ

John's tricep is strong from years of weightlifting at the gym.

Tricep của John rất mạnh nhờ nhiều năm tập tạ ở phòng gym.

Many people do not train their tricep muscles regularly.

Nhiều người không tập luyện cơ tricep thường xuyên.

How can I improve my tricep strength for better social sports?

Làm thế nào tôi có thể cải thiện sức mạnh cơ tricep để chơi thể thao xã hội tốt hơn?

02

Phần sau của cánh tay trên, đối diện với bắp tay.

The back part of the upper arm opposite the biceps.

Ví dụ

He flexed his tricep during the bodybuilding competition last Saturday.

Anh ấy đã co cơ tay sau trong cuộc thi thể hình thứ Bảy vừa qua.

Many people do not train their tricep regularly for social events.

Nhiều người không tập luyện cơ tay sau thường xuyên cho các sự kiện xã hội.

Is the tricep important for social activities like sports and dancing?

Cơ tay sau có quan trọng cho các hoạt động xã hội như thể thao và khiêu vũ không?

03

Trong nhiều môn thể thao, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự phát triển cơ bắp của cánh tay trên.

In many sports the term is used to refer to the muscle development of the upper arms.

Ví dụ

Many athletes focus on tricep strength for better performance in sports.

Nhiều vận động viên tập trung vào sức mạnh cơ tay sau để cải thiện hiệu suất.

Tricep exercises are not commonly included in social fitness classes.

Các bài tập cơ tay sau không thường được đưa vào các lớp thể dục xã hội.

Do you think tricep workouts are essential for social sports activities?

Bạn có nghĩ rằng các bài tập cơ tay sau là cần thiết cho các hoạt động thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricep

Không có idiom phù hợp