Bản dịch của từ Tricep trong tiếng Việt
Tricep

Tricep (Noun)
John's tricep is strong from years of weightlifting at the gym.
Tricep của John rất mạnh nhờ nhiều năm tập tạ ở phòng gym.
Many people do not train their tricep muscles regularly.
Nhiều người không tập luyện cơ tricep thường xuyên.
How can I improve my tricep strength for better social sports?
Làm thế nào tôi có thể cải thiện sức mạnh cơ tricep để chơi thể thao xã hội tốt hơn?
He flexed his tricep during the bodybuilding competition last Saturday.
Anh ấy đã co cơ tay sau trong cuộc thi thể hình thứ Bảy vừa qua.
Many people do not train their tricep regularly for social events.
Nhiều người không tập luyện cơ tay sau thường xuyên cho các sự kiện xã hội.
Is the tricep important for social activities like sports and dancing?
Cơ tay sau có quan trọng cho các hoạt động xã hội như thể thao và khiêu vũ không?
Many athletes focus on tricep strength for better performance in sports.
Nhiều vận động viên tập trung vào sức mạnh cơ tay sau để cải thiện hiệu suất.
Tricep exercises are not commonly included in social fitness classes.
Các bài tập cơ tay sau không thường được đưa vào các lớp thể dục xã hội.
Do you think tricep workouts are essential for social sports activities?
Bạn có nghĩ rằng các bài tập cơ tay sau là cần thiết cho các hoạt động thể thao xã hội không?
Tricep, hay còn gọi là cơ tam đầu (triceps brachii), là một nhóm cơ chính nằm ở phía sau cánh tay, có chức năng chính trong việc kéo duỗi khuỷu tay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc giữa hai vùng. Cơ tam đầu là một phần quan trọng trong các hoạt động thể lực và thể hình, thường được nhấn mạnh trong các bài tập sức mạnh.
Từ "tricep" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triceps", trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "ceps" là viết tắt của "caput", nghĩa là "đầu". Như vậy, "triceps" ám chỉ đến cơ bắp có ba đầu. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ cơ tam đầu ở cánh tay, đảm nhiệm chức năng duỗi cánh tay. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc và chức năng của cơ bắp này trong cơ thể người.
Từ "tricep" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao hoặc y học, khi thảo luận về giải phẫu cơ thể hoặc chế độ tập luyện cho cơ bắp. Trong các tình huống như huấn luyện thể hình, chế độ dinh dưỡng hay phục hồi chấn thương, "tricep" trở thành thuật ngữ chuyên môn quan trọng.