Bản dịch của từ Triceps trong tiếng Việt

Triceps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triceps (Noun)

tɹˈaɪsɛps
tɹˈaɪsɛps
01

(giải phẫu) bất kỳ cơ nào có ba đầu.

Anatomy any muscle having three heads.

Ví dụ

Many athletes train their triceps for better arm strength and performance.

Nhiều vận động viên tập triceps để cải thiện sức mạnh và hiệu suất.

Not everyone knows how to effectively strengthen their triceps muscles.

Không phải ai cũng biết cách tăng cường cơ triceps hiệu quả.

Do you include triceps exercises in your fitness routine regularly?

Bạn có thường xuyên bao gồm các bài tập triceps trong lịch tập không?

02

(giải phẫu) cụ thể là cơ tam đầu brachii.

Anatomy specifically the triceps brachii.

Ví dụ

The triceps are important for arm strength in sports like basketball.

Triceps rất quan trọng cho sức mạnh cánh tay trong thể thao như bóng rổ.

Many people do not train their triceps effectively in the gym.

Nhiều người không tập triceps hiệu quả ở phòng gym.

Are your triceps strong enough for push-ups and pull-ups?

Triceps của bạn có đủ mạnh cho hít đất và kéo xà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triceps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triceps

Không có idiom phù hợp