Bản dịch của từ Triceps trong tiếng Việt
Triceps

Triceps (Noun)
Many athletes train their triceps for better arm strength and performance.
Nhiều vận động viên tập triceps để cải thiện sức mạnh và hiệu suất.
Not everyone knows how to effectively strengthen their triceps muscles.
Không phải ai cũng biết cách tăng cường cơ triceps hiệu quả.
Do you include triceps exercises in your fitness routine regularly?
Bạn có thường xuyên bao gồm các bài tập triceps trong lịch tập không?
(giải phẫu) cụ thể là cơ tam đầu brachii.
Anatomy specifically the triceps brachii.
The triceps are important for arm strength in sports like basketball.
Triceps rất quan trọng cho sức mạnh cánh tay trong thể thao như bóng rổ.
Many people do not train their triceps effectively in the gym.
Nhiều người không tập triceps hiệu quả ở phòng gym.
Are your triceps strong enough for push-ups and pull-ups?
Triceps của bạn có đủ mạnh cho hít đất và kéo xà không?
Triceps, hay còn gọi là cơ tam đầu, là một nhóm cơ nằm ở phía sau cánh tay, có chức năng chủ yếu trong việc mở rộng khuỷu tay. Cơ này đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động thể chất như nâng vật nặng và thực hiện các bài tập thể hình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường thể thao, thường có sự phân biệt về các phương pháp luyện tập giữa hai vùng.
Từ "triceps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triceps", nghĩa là "ba đầu", từ "tri-" (ba) và "caput" (đầu). Thuật ngữ này thường được dùng trong giải phẫu học để chỉ cơ bắp có ba đầu nối và là một phần quan trọng của hệ thống cơ bắp ở cánh tay. Ý nghĩa và cách sử dụng từ này gắn liền với cấu tạo của cơ bắp, phản ánh sự phức tạp và chức năng của nó trong hoạt động vận động.
Từ "triceps" có độ phổ biến tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong chủ đề liên quan đến thể dục, sức khỏe và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao và y học, đặc biệt khi thảo luận về cơ bắp tương ứng ở cánh tay và các bài tập thể dục nhằm phát triển cơ bắp này. "Triceps" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn thể thao và nghiên cứu về dinh dưỡng thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp