Bản dịch của từ Tricky situation trong tiếng Việt
Tricky situation

Tricky situation (Idiom)
She found herself in a tricky situation at the party.
Cô ấy đã đối mặt với tình huống khó khăn tại bữa tiệc.
Dealing with a tricky situation requires careful consideration and tact.
Xử lý tình huống khó khăn đòi hỏi sự cân nhắc và khéo léo.
The team managed to navigate through the tricky situation successfully.
Đội đã thành công vượt qua tình huống khó khăn.
"Câu chuyện khó quyết định" (tricky situation) chỉ trạng thái hoặc hoàn cảnh mà trong đó việc đưa ra quyết định hoặc giải pháp trở nên phức tạp, không rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tính khó khăn trong việc xử lý các vấn đề. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ như trong văn phong hoặc tình huống sử dụng.
Cụm từ "tricky situation" xuất phát từ từ "tricky" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "trick", được vay mượn từ tiếng Hà Lan "trik" có nghĩa là "lừa gạt". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 để chỉ những tình huống phức tạp hoặc khó khăn đòi hỏi sự khéo léo trong xử lý. Hiện nay, "tricky situation" mô tả những hoàn cảnh đầy thách thức, nơi mà việc ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề trở nên rắc rối hơn so với bình thường. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh tính chất đa dạng và khó lường của các tình huống hiện đại.
"Cụm từ 'tricky situation' xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng cao trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả những tình huống phức tạp hoặc khó khăn trong cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như thảo luận về những vấn đề xã hội, vấn đề cá nhân hoặc trong các lĩnh vực nghề nghiệp, nơi người nói phải đối mặt với các quyết định khó khăn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp