Bản dịch của từ Tricolate trong tiếng Việt
Tricolate

Tricolate (Verb)
The city plans to tricolate the old community center next year.
Thành phố dự định cải tạo trung tâm cộng đồng cũ vào năm tới.
They do not tricolate the parks regularly in our neighborhood.
Họ không cải tạo các công viên thường xuyên trong khu phố của chúng tôi.
Will the government tricolate the public libraries this year?
Chính phủ có cải tạo các thư viện công cộng trong năm nay không?
Từ "tricolate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được tìm thấy trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, "tricolate" có thể được liên kết với thuật ngữ "tricolore", một từ tiếng Pháp chỉ về việc sử dụng ba màu sắc, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả cờ hoặc biểu tượng quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ cho thuật ngữ này, vì nó chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật hơn là từ vựng chính thức.
Từ "tricolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "tri-" có nghĩa là "ba" và "colare" có nghĩa là "lọc". Trong bối cảnh hiện đại, "tricolate" thường được dùng trong lĩnh vực hóa học để chỉ một quá trình tương tác giữa ba thành phần dân máy. Sự kết hợp này phản ánh tính chất phân tách và lọc, tương ứng với ý nghĩa nguyên gốc. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành thể hiện sự phân loại trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "tricolate" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong tài liệu thi chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "tricolate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học hoặc vật liệu, đặc biệt là khi mô tả những chất hoặc sản phẩm có ba thành phần chính. Việc này cho thấy từ này có tính kỹ thuật và chuyên môn cao, không phù hợp cho người học tiếng Anh ở mức độ cơ bản.