Bản dịch của từ Tricolor trong tiếng Việt
Tricolor
Adjective Noun [U/C]

Tricolor(Adjective)
trˈɪkəlɐ
ˈtrɪkəɫɝ
01
Có ba màu; được tạo bởi ba dải màu hoặc ba màu phân bố
Having three colors; composed of three bands or colors
Ví dụ
Tricolor(Noun)
trˈɪkəlɐ
ˈtraɪˌkʌl.ɚ
01
Lá cờ hoặc biểu tượng gồm ba màu (thường là ba dải màu dọc hoặc ngang), ví dụ: cờ Pháp (tricolor)
A flag or emblem with three colors (often in three vertical or horizontal bands), e.g. the French tricolor
Ví dụ
02
Con vật (ví dụ chó) có bộ lông ba màu
An animal (such as a dog) with a coat of three colors
Ví dụ
