Bản dịch của từ Trifurcation trong tiếng Việt

Trifurcation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifurcation (Noun)

tɹˌɪfɚkˈeɪʃən
tɹˌɪfɚkˈeɪʃən
01

Bố trí đường sắt trung tâm thành 3 đường song song.

The arrangement of a central railway track into three parallel tracks.

Ví dụ

The trifurcation of the railway improved access to three city areas.

Việc phân nhánh đường sắt đã cải thiện việc tiếp cận ba khu vực thành phố.

The trifurcation did not reduce travel time for commuters in 2022.

Việc phân nhánh không làm giảm thời gian di chuyển cho hành khách năm 2022.

How does trifurcation affect train schedules in urban areas?

Phân nhánh ảnh hưởng như thế nào đến lịch trình tàu ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trifurcation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifurcation

Không có idiom phù hợp