Bản dịch của từ Trifurcation trong tiếng Việt
Trifurcation

Trifurcation (Noun)
The trifurcation of the railway improved access to three city areas.
Việc phân nhánh đường sắt đã cải thiện việc tiếp cận ba khu vực thành phố.
The trifurcation did not reduce travel time for commuters in 2022.
Việc phân nhánh không làm giảm thời gian di chuyển cho hành khách năm 2022.
How does trifurcation affect train schedules in urban areas?
Phân nhánh ảnh hưởng như thế nào đến lịch trình tàu ở khu vực đô thị?
Họ từ
Trifurcation là một thuật ngữ trong toán học và các lĩnh vực khoa học, có nghĩa là quá trình phân chia thành ba nhánh hoặc ba phần. Trong ngữ cảnh vật lý hoặc sinh học, trifurcation có thể ám chỉ tới sự phân chia của một cấu trúc thành ba thành phần khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và cách sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "trifurcation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "tri-" có nghĩa là "ba" và "furca" có nghĩa là "chạc ba" hoặc "cành". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình chia ra thành ba nhánh. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, liên quan đến các ngã ba hoặc sự phân chia thành ba phần trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến tổ chức.
Từ "trifurcation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về địa chất, môi trường hoặc quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ sự phân chia của một đối tượng thành ba nhánh hoặc phần. Sự sử dụng này thường thấy trong nghiên cứu hệ sinh thái, mạng lưới giao thông và các mô hình phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp