Bản dịch của từ Trigger condition trong tiếng Việt
Trigger condition

Trigger condition (Noun)
The trigger condition for protests was the rise in fuel prices.
Điều kiện kích hoạt cho các cuộc biểu tình là sự tăng giá nhiên liệu.
A trigger condition does not always lead to immediate action.
Một điều kiện kích hoạt không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động ngay lập tức.
What is the trigger condition for social movements today?
Điều kiện kích hoạt cho các phong trào xã hội ngày nay là gì?
The trigger condition for protests often includes rising unemployment rates.
Điều kiện kích hoạt cho các cuộc biểu tình thường bao gồm tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
Rising crime rates do not trigger condition for community action.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng không kích hoạt điều kiện cho hành động cộng đồng.
What is the trigger condition for social change in communities?
Điều kiện kích hoạt cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng là gì?
Một tham số được định nghĩa trước dẫn đến một kết quả hoặc điều khiển đặc biệt trong một hệ thống.
A predefined parameter that leads to a particular outcome or control in a system.
Social media can trigger conditions for positive community engagement and support.
Mạng xã hội có thể kích hoạt điều kiện cho sự tham gia và hỗ trợ cộng đồng tích cực.
Negative comments do not trigger conditions for healthy discussions online.
Những bình luận tiêu cực không kích hoạt điều kiện cho các cuộc thảo luận lành mạnh trực tuyến.
What triggers conditions for social change in our community?
Điều gì kích hoạt điều kiện cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta?