Bản dịch của từ Trigger condition trong tiếng Việt

Trigger condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigger condition (Noun)

tɹˈɪɡɚ kəndˈɪʃən
tɹˈɪɡɚ kəndˈɪʃən
01

Một sự kiện hoặc trạng thái cụ thể kích hoạt một phản ứng hoặc quá trình.

A specific event or state of affairs that initiates a reaction or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kịch bản cần phải được đáp ứng để một hệ thống hoặc cơ chế kích hoạt.

A scenario that must be met for a system or mechanism to activate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tham số được định nghĩa trước dẫn đến một kết quả hoặc điều khiển đặc biệt trong một hệ thống.

A predefined parameter that leads to a particular outcome or control in a system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trigger condition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trigger condition

Không có idiom phù hợp