Bản dịch của từ Triggering trong tiếng Việt
Triggering
Triggering (Verb)
Her speech was triggering the audience to take action.
Bài phát biểu của cô ấy đã kích hoạt khán giả để hành động.
The viral video triggered a wave of online discussions.
Video lan truyền đã kích hoạt một làn sóng thảo luận trực tuyến.
The social media post triggered a heated debate among users.
Bài đăng trên mạng xã hội đã kích hoạt một cuộc tranh luận gay gắt giữa người dùng.
Dạng động từ của Triggering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trigger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triggering |
Triggering (Adjective)
His triggering comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận kích động của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The triggering event led to protests and demonstrations in the community.
Sự kiện kích động đã dẫn đến các cuộc biểu tình và cuộc biểu tình trong cộng đồng.
Her triggering behavior alienated many of her social circle.
Hành vi kích động của cô ấy đã làm xa lánh nhiều người trong vòng xã hội của mình.
Họ từ
Từ "triggering" có nghĩa là kích hoạt hoặc gây ra một tác động nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ những yếu tố gây ra cơn hoảng loạn hoặc sự khó chịu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm có thể thay đổi.
Từ "triggering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trigger", xuất phát từ tiếng Anh cổ "trigge", có nghĩa là "kích hoạt hay kích thích". Trong ngữ cảnh hiện đại, "triggering" thường chỉ hành động kích thích sự phản ứng cảm xúc, thường liên quan đến ký ức đau thương hoặc tình huống tâm lý nhạy cảm. Sự biến đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ thích ứng với các vấn đề tâm lý học hiện đại, mở rộng ý nghĩa sang lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Từ "triggering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc gây ảnh hưởng đến người khác. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, hành động hoặc yếu tố kích thích một phản ứng cảm xúc hay tâm lý. Thông thường, nó xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý học, sức khỏe tâm thần, và giáo dục, nơi mà các khái niệm về sự nhạy cảm và phản ứng tâm lý được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp