Bản dịch của từ Trim size trong tiếng Việt
Trim size

Trim size (Noun)
The trim size of the magazine is 8.5 by 11 inches.
Kích thước cắt của tạp chí là 8.5 x 11 inch.
The trim size does not affect the content layout.
Kích thước cắt không ảnh hưởng đến bố cục nội dung.
What is the trim size for the community newsletter?
Kích thước cắt cho bản tin cộng đồng là gì?
Một phép đo chuẩn được sử dụng trong xuất bản để xác định kích thước của một cuốn sách hoặc tờ in.
A standard measurement used in publishing to define the size of a book or printed sheet.
The trim size of the book was eight by ten inches.
Kích thước cắt của cuốn sách là tám trên mười inch.
The publisher did not change the trim size for the new edition.
Nhà xuất bản đã không thay đổi kích thước cắt cho ấn bản mới.
What is the trim size for this year's social studies textbook?
Kích thước cắt cho sách giáo khoa xã hội năm nay là gì?
The trim size of the brochure is eight by ten inches.
Kích thước cắt của tờ rơi là tám trên mười inch.
The trim size does not affect the content layout.
Kích thước cắt không ảnh hưởng đến bố cục nội dung.
What is the trim size of the new community magazine?
Kích thước cắt của tạp chí cộng đồng mới là gì?