Bản dịch của từ Trio trong tiếng Việt
Trio

Trio (Noun)
The trio of friends attended the IELTS seminar together last Saturday.
Bộ ba bạn bè đã tham gia hội thảo IELTS cùng nhau vào thứ Bảy vừa qua.
This trio does not practice speaking English regularly for IELTS preparation.
Bộ ba này không luyện nói tiếng Anh thường xuyên để chuẩn bị cho IELTS.
Is that trio preparing for the IELTS exam this December?
Bộ ba đó có đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tháng 12 này không?
The trio of friends decided to study together for the IELTS test.
Ba người bạn trong bộ ba quyết định học cùng nhau cho kỳ thi IELTS.
There was no trio available to perform at the social event.
Không có bộ ba nào sẵn sàng biểu diễn tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Trio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trio | Trios |
Họ từ
Từ "trio" chỉ một nhóm ba người, thường liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật hoặc hoạt động đồng đội. Trong tiếng Anh, "trio" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "trio" có thể được dùng để chỉ một bộ ba đại diện cho một nhóm, như trong các môn thể thao. Ngữ nghĩa của từ này rất linh hoạt và có thể thay đổi tùy theo bối cảnh sử dụng.
Từ "trio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trio", nghĩa là "ba", từ "tres", tức là "ba". Trong tiếng Ý, từ này cũng mang nghĩa tương tự và được sử dụng nhiều trong âm nhạc để chỉ một bộ ba nhạc cụ hay nghệ sĩ. Từ "trio" hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ một nhóm ba người hoặc ba vật thể, thể hiện một khái niệm về sự hợp tác hoặc tương tác giữa ba thành phần khác nhau. Sự kết nối này phản ánh tính chất nguyên thủy của từ, gắn liền với khái niệm số lượng.
Từ "trio" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc hoặc nhóm nhỏ ba người, chẳng hạn như ban nhạc hoặc bộ ba. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng thường xuất hiện để chỉ các nhóm biểu diễn hoặc hoạt động chung của ba cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp