Bản dịch của từ Triple net lease trong tiếng Việt

Triple net lease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triple net lease (Noun)

tɹˈɪpəl nˈɛt lˈis
tɹˈɪpəl nˈɛt lˈis
01

Một loại hợp đồng cho thuê thương mại mà người thuê chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các chi phí liên tục liên quan đến tài sản, bao gồm thuế tài sản, bảo hiểm và chi phí bảo trì.

A type of commercial lease agreement where the tenant is responsible for paying all the ongoing expenses associated with the property, including property taxes, insurance, and maintenance costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc hợp đồng cho thuê có lợi cho chủ nhà bằng cách đảm bảo họ nhận được thu nhập ổn định từ những người thuê bao gồm cả chi phí bổ sung.

A lease structure that benefits landlords by ensuring they receive a steady income from tenants who cover additional costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong việc cho thuê các tài sản thương mại như không gian bán lẻ hoặc tòa nhà văn phòng.

Commonly used in real estate investment, especially in the leasing of commercial properties such as retail spaces or office buildings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Triple net lease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triple net lease

Không có idiom phù hợp