Bản dịch của từ Triplets trong tiếng Việt

Triplets

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triplets (Noun)

tɹˈɪpləts
tɹˈɪpləts
01

Một tác phẩm âm nhạc cho ba người biểu diễn hoặc nhạc cụ.

A musical composition for three performers or instruments.

Ví dụ

The concert featured triplets by Bach, played by three talented musicians.

Buổi hòa nhạc có các bản nhạc triplet của Bach, do ba nhạc sĩ tài năng biểu diễn.

Many people do not appreciate triplets in modern social music performances.

Nhiều người không đánh giá cao các bản nhạc triplet trong các buổi biểu diễn âm nhạc xã hội hiện đại.

Are triplets common in social events like weddings or parties?

Có phải các bản nhạc triplet phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay tiệc không?

02

Tình trạng sinh ba.

The state of being triplet.

Ví dụ

The triplets, Anna, Ben, and Clara, enjoy playing together every weekend.

Ba chị em, Anna, Ben và Clara, thích chơi cùng nhau mỗi cuối tuần.

Not all families have triplets; many have just one child.

Không phải gia đình nào cũng có ba chị em; nhiều gia đình chỉ có một đứa trẻ.

Do you know any triplets in your neighborhood or school?

Bạn có biết ba chị em nào trong khu phố hoặc trường học không?

03

Một nhóm hoặc một nhóm ba người hoặc đồ vật.

A group or set of three people or things.

Ví dụ

The triplets, Anna, Ben, and Clara, often play together in the park.

Ba chị em, Anna, Ben và Clara, thường chơi cùng nhau trong công viên.

The triplets did not attend the social event last weekend.

Ba chị em không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Are the triplets joining the community service project this month?

Ba chị em có tham gia dự án phục vụ cộng đồng trong tháng này không?

Triplets (Noun Countable)

tɹˈɪpləts
tɹˈɪpləts
01

Một trong ba đứa trẻ hoặc con sinh ra cùng một lúc.

One of three children or offspring born at the same birth.

Ví dụ

The Johnsons welcomed triplets last year, bringing joy to their family.

Gia đình Johnson đã chào đón ba đứa trẻ vào năm ngoái.

Many parents find raising triplets very challenging and exhausting.

Nhiều bậc phụ huynh thấy việc nuôi ba đứa trẻ rất khó khăn.

Did the Smiths have triplets or twins this time?

Gia đình Smith có ba đứa trẻ hay hai đứa trẻ lần này?

02

Một tập hợp ba yếu tố trong toán học hoặc khoa học máy tính.

A collection of three elements in mathematics or computer science.

Ví dụ

Social networks often form triplets of friends who share interests.

Mạng xã hội thường tạo thành các bộ ba bạn bè có sở thích chung.

Not all social groups consist of triplets; some have more members.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều có bộ ba; một số có nhiều thành viên hơn.

Can you identify triplets in your social circle, like Alice, Bob, and Carol?

Bạn có thể xác định bộ ba trong vòng xã hội của mình không, như Alice, Bob và Carol?

03

Một bộ ba nốt nhạc được chơi cùng nhau trong âm nhạc.

A set of three notes played together in music.

Ví dụ

The band played beautiful triplets during the social event last Saturday.

Ban nhạc đã chơi những hợp âm ba tuyệt đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The musicians did not use triplets in their performance at the festival.

Các nhạc công đã không sử dụng hợp âm ba trong buổi biểu diễn tại lễ hội.

Did the choir include triplets in their song at the community gathering?

Có phải dàn hợp xướng đã bao gồm hợp âm ba trong bài hát tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triplets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triplets

Không có idiom phù hợp