Bản dịch của từ Tripping over trong tiếng Việt

Tripping over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripping over (Phrase)

tɹˈɪpɨŋɡɔvɚ
tɹˈɪpɨŋɡɔvɚ
01

Vấp ngã hoặc rơi vào một cái gì đó.

To stumble or fall over something.

Ví dụ

I saw Sarah tripping over the sidewalk during the community event.

Tôi thấy Sarah vấp ngã trên vỉa hè trong sự kiện cộng đồng.

John is not tripping over any obstacles at the social gathering.

John không vấp ngã vào bất kỳ chướng ngại vật nào tại buổi gặp gỡ xã hội.

Are people tripping over the uneven ground at the festival?

Có phải mọi người đang vấp ngã trên mặt đất không bằng tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tripping over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripping over

Không có idiom phù hợp