Bản dịch của từ Triumph trong tiếng Việt
Triumph
Noun [U/C] Verb

Triumph(Noun)
trˈaɪʌmf
ˈtraɪəmf
01
Một thành công đáng chú ý
A noteworthy success
Ví dụ
02
Niềm vui hoặc sự thỏa mãn có được từ một chiến thắng hoặc thành tựu.
The joy or satisfaction derived from a victory or achievement
Ví dụ
03
Một chiến thắng hay thành tựu xuất sắc
A great victory or achievement
Ví dụ
Triumph(Verb)
trˈaɪʌmf
ˈtraɪəmf
01
Niềm vui hoặc sự thỏa mãn từ chiến thắng hoặc thành tựu.
To rejoice over a victory or achievement
Ví dụ
03
Một thành công đáng chú ý
To be successful or victorious
Ví dụ
