Bản dịch của từ Trivet trong tiếng Việt

Trivet

Noun [U/C]

Trivet (Noun)

tɹˈɪvɪt
tɹˈɪvɪt
01

Một chân máy bằng sắt đặt trên lửa để đặt nồi hoặc ấm đun nước lên.

An iron tripod placed over a fire for a cooking pot or kettle to stand on.

Ví dụ

The community gathered around the trivet for a cooking demonstration.

Cộng đồng tụ tập xung quanh cái chân đế để xem biểu diễn nấu ăn.

The trivet was used to support the kettle during the outdoor picnic.

Chân đế được sử dụng để giữ ấm nồi trong buổi dã ngoại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trivet

Không có idiom phù hợp