Bản dịch của từ Trivet trong tiếng Việt
Trivet

Trivet (Noun)
The community gathered around the trivet for a cooking demonstration.
Cộng đồng tụ tập xung quanh cái chân đế để xem biểu diễn nấu ăn.
The trivet was used to support the kettle during the outdoor picnic.
Chân đế được sử dụng để giữ ấm nồi trong buổi dã ngoại.
During the festival, a decorative trivet was displayed in the kitchen.
Trong lễ hội, một cái chân đế trang trí được trưng bày trong bếp.
Họ từ
Trivet, trong ngữ cảnh ẩm thực, là một vật dụng dùng để đặt nồi hoặc chảo nóng lên bề mặt, nhằm bảo vệ bề mặt đó khỏi nhiệt độ cao. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tripes", nghĩa là "ba chân", vì nhiều chiếc trivet có thiết kế ba chân để đảm bảo tính ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "trivet" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về chất liệu và kiểu dáng mà người tiêu dùng ưa chuộng.
Từ "trivet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trivettus", được hình thành từ "tres" có nghĩa là "ba". Từ nguyên này phản ánh cấu trúc ba chân của vật dụng hỗ trợ nồi trong nấu ăn. Trivet được sử dụng để giữ nồi, chảo hoặc các vật nóng lên khỏi bề mặt bàn hoặc bàn ăn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, định hình một cách trực tiếp cho chức năng làm vật chống nóng trong gian bếp.
Từ "trivet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe và Nói, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dụng cụ nhà bếp hoặc nghệ thuật ẩm thực. Thông thường, "trivet" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, để đặt nồi hoặc chảo nóng, nhằm bảo vệ bề mặt bàn hoặc kệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp