Bản dịch của từ Triviality trong tiếng Việt
Triviality

Triviality (Noun)
Thiếu nghiêm túc hoặc tầm quan trọng; sự không đáng kể.
Lack of seriousness or importance; insignificance.
The triviality of the gossip about John's new haircut amused everyone.
Sự tầm thường của tin đồn về kiểu tóc mới của John làm mọi người vui.
In the meeting, they discussed the trivialities of office etiquette.
Trong cuộc họp, họ bàn luận về những điều tầm thường của nghi lễ văn phòng.
She was tired of the trivialities of small talk at social gatherings.
Cô ấy chán ngấy với những điều tầm thường trong cuộc trò chuyện nhỏ tại các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "triviality" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không quan trọng, tầm thường hoặc không đáng để chú ý. Trong tiếng Anh, có phiên bản British (triviality) và American (triviality) mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc chính tả. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "triviality" có thể xuất hiện nhiều hơn trong những cuộc thảo luận về triết học hoặc nghệ thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh như thảo luận xã hội hoặc truyền thông.
Từ "triviality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trivialis", nghĩa là "thuộc về ngã ba đường" (tri- nghĩa là ba và via nghĩa là đường). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những điều bình thường, phổ thông trong đời sống hàng ngày. Theo thời gian, "triviality" đã phát triển để chỉ các vấn đề hoặc khía cạnh không quan trọng, không đáng kể. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những điều tầm thường, thiếu giá trị trong các cuộc thảo luận hay nghiên cứu.
Từ "triviality" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường tập trung vào những vấn đề có trọng lượng hơn. Trong Reading và Listening, từ này có thể được sử dụng để mô tả những khía cạnh không quan trọng trong các văn bản học thuật hay cuộc trò chuyện. Trong ngữ cảnh khác, "triviality" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự không cần thiết, như trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích văn hóa, giúp nhấn mạnh sự khác biệt giữa những vấn đề quan trọng và không quan trọng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
