Bản dịch của từ Trixie trong tiếng Việt
Trixie

Trixie (Noun)
Cược bao gồm ba cược đôi và một cược ba.
A bet consisting of three doubles and one treble.
She placed a trixie bet on the horse races.
Cô ấy đặt một cược trixie trên cuộc đua ngựa.
The group of friends pooled money for a trixie wager.
Nhóm bạn hợp tác tiền cho một cược trixie.
The bookie explained the rules of a trixie to the customers.
Người chơi cá địa giải thích các quy tắc của một trixie cho khách hàng.
Trixie là một tính từ tiếng Anh không chính thức, thường được dùng để miêu tả một người phụ nữ có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng có phần hời hợt hoặc nông cạn về tính cách. Từ này có nguồn gốc từ tên riêng Trixie, thường được liên kết với các nhân vật trong văn hóa đại chúng. Tại Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau, phụ thuộc vào yếu tố văn hóa và ý nghĩa xã hội.
Từ "trixie" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "trix", một thuật ngữ chỉ một người con gái hoặc một người phụ nữ. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả những đặc điểm nữ tính nhẹ nhàng, đáng yêu. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "trixie" đã trở thành một từ lóng chỉ những cô gái hoặc phụ nữ có tính cách dễ thương, dí dỏm nhưng cũng mang chút tinh nghịch. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong cách nhận thức về nữ tính trong văn hóa.
Từ "trixie" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc câu chuyện liên quan đến nhân vật hoạt hình hoặc văn hóa đại chúng. Từ này thường liên quan đến những tình huống vui nhộn, hóm hỉnh, thường xuất hiện trong tên của nhân vật hoặc sự vật để thể hiện tính cách tinh nghịch hoặc lém lỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "trixie" có thể được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lanh lợi hoặc tinh quái, nhưng không có độ phổ biến cao trong ngôn ngữ học thuật.