Bản dịch của từ Trodden trong tiếng Việt
Trodden

Trodden (Adjective)
Bị nghiền nát khi bị dẫm lên.
Crushed by being walked on.
The trodden path led to the center of the village.
Con đường bước chân dẫn đến trung tâm của làng.
The field was untouched, not yet trodden by anyone.
Cánh đồng còn nguyên vẹn, chưa ai bước chân qua.
Was the trodden ground a shortcut to the marketplace?
Đất đã bị bước dẫn đến chợ là một đường tắt không?
The trodden path in the park was muddy after the rain.
Con đường đã bị đạp nát trong công viên sau cơn mưa.
The trodden flowers near the bench looked sad and wilted.
Những bông hoa đã bị đạp nát gần băng ghế trông buồn và héo.
Họ từ
Từ "trodden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "tread", mang nghĩa là giẫm lên hoặc bước lên bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có chung cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh, "trodden" thường được sử dụng trong các cụm từ như "well-trodden" (đã có nhiều người đi qua) để chỉ những con đường hoặc vùng đất quen thuộc. Từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh mô tả, thể hiện sự tiêu sử dụng hoặc sự phổ biến của một địa điểm.
Từ "trodden" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tread", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tredan", mang nghĩa là "đạp" hoặc "dẫm lên". Nguyên mẫu này có liên quan đến gốc Latinh "trahere", nghĩa là "kéo", cho thấy sự liên kết giữa việc dẫm chân và việc tạo ra áp lực lên mặt đất. Sử dụng hiện tại của "trodden" thường chỉ trạng thái của một bề mặt đã bị dẫm lên nhiều lần, tạo ra dấu hiệu vật lý rõ rệt từ hành động dẫm.
Từ "trodden" (đã giẫm lên) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do có tính chất ngữ nghĩa khá đặc biệt, thường không sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được dùng để miêu tả các bề mặt đã bị giẫm đạp, như trong các văn cảnh văn học hoặc mô tả thiên nhiên. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết mô tả về môi trường hoặc sự can thiệp của con người vào thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp