Bản dịch của từ Trolley trong tiếng Việt

Trolley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trolley (Noun)

tɹˈɑli
tɹˈɑli
01

Một bánh xe gắn vào cột, dùng để thu dòng điện từ dây điện trên cao để lái xe điện.

A wheel attached to a pole, used for collecting current from an overhead electric wire to drive a tram.

Ví dụ

The trolley on Main Street helps power the tram system.

Xe đẩy trên Đại lộ giúp cung cấp điện cho hệ thống xe điện.

The old trolley tracks remind us of the city's history.

Những đường ray xe điện cũ gợi nhớ về lịch sử của thành phố.

The trolley's wire connection ensures the tram's smooth operation.

Kết nối dây điện của xe đẩy đảm bảo hoạt động mượt mà của xe điện.

02

Giỏ hoặc khung kim loại lớn có bánh xe, dùng để vận chuyển các mặt hàng nặng hoặc lớn, chẳng hạn như mua hàng ở siêu thị hoặc hành lý tại sân bay hoặc nhà ga.

A large metal basket or frame on wheels, used for transporting heavy or large items, such as supermarket purchases or luggage at an airport or railway station.

Ví dụ

She loaded her groceries onto the trolley at the supermarket.

Cô ấy đã chất hàng tạp hóa lên xe đẩy ở siêu thị.

The airport trolleys were all in use due to the busy holiday season.

Các xe đẩy ở sân bay đều đang được sử dụng do mùa lễ hội sôi động.

He struggled to push the heavy luggage on the trolley.

Anh ấy gặp khó khăn khi đẩy hành lý nặng trên xe đẩy.

Dạng danh từ của Trolley (Noun)

SingularPlural

Trolley

Trolleys

Kết hợp từ của Trolley (Noun)

CollocationVí dụ

Dessert trolley

Xe đẩy tráng miệng

The dessert trolley was filled with chocolate cake and fruit tarts.

Xe tráng miệng đầy bánh sô cô la và bánh tart trái cây.

Baggage trolley

Xe đẩy hành lý

The baggage trolley was full of luggage at the airport.

Xe đẩy hành lý đầy đồ ở sân bay.

Sweet trolley

Xe tráng miệng

The sweet trolley at the party had delicious cupcakes and cookies.

Xe ngọt tại bữa tiệc có bánh cupcake và bánh quy ngon.

Shopping trolley

Xe đẩy hàng

Many people use shopping trolleys at walmart for convenience.

Nhiều người sử dụng xe đẩy hàng tại walmart để tiện lợi.

Hospital trolley

Xe đẩy bệnh viện

The hospital trolley was used to transport patients during the emergency.

Xe đẩy bệnh viện được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trolley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trolley

Off one's trolley

ˈɔf wˈʌnz tɹˈɑli

Điên khùng/ Mất trí

Crazy; silly.

She's acting like a trolley today, making everyone laugh.

Cô ấy đang hành xử như một chiếc xe đẩy hôm nay, làm cho mọi người cười.

Thành ngữ cùng nghĩa: off ones nut, be off ones rocker...