Bản dịch của từ Trolley trong tiếng Việt
Trolley

Trolley (Noun)
The trolley on Main Street helps power the tram system.
Xe đẩy trên Đại lộ giúp cung cấp điện cho hệ thống xe điện.
The old trolley tracks remind us of the city's history.
Những đường ray xe điện cũ gợi nhớ về lịch sử của thành phố.
The trolley's wire connection ensures the tram's smooth operation.
Kết nối dây điện của xe đẩy đảm bảo hoạt động mượt mà của xe điện.
Giỏ hoặc khung kim loại lớn có bánh xe, dùng để vận chuyển các mặt hàng nặng hoặc lớn, chẳng hạn như mua hàng ở siêu thị hoặc hành lý tại sân bay hoặc nhà ga.
A large metal basket or frame on wheels, used for transporting heavy or large items, such as supermarket purchases or luggage at an airport or railway station.
She loaded her groceries onto the trolley at the supermarket.
Cô ấy đã chất hàng tạp hóa lên xe đẩy ở siêu thị.
The airport trolleys were all in use due to the busy holiday season.
Các xe đẩy ở sân bay đều đang được sử dụng do mùa lễ hội sôi động.
He struggled to push the heavy luggage on the trolley.
Anh ấy gặp khó khăn khi đẩy hành lý nặng trên xe đẩy.
Dạng danh từ của Trolley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trolley | Trolleys |
Kết hợp từ của Trolley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dessert trolley Xe đẩy tráng miệng | The dessert trolley was filled with chocolate cake and fruit tarts. Xe tráng miệng đầy bánh sô cô la và bánh tart trái cây. |
Baggage trolley Xe đẩy hành lý | The baggage trolley was full of luggage at the airport. Xe đẩy hành lý đầy đồ ở sân bay. |
Sweet trolley Xe tráng miệng | The sweet trolley at the party had delicious cupcakes and cookies. Xe ngọt tại bữa tiệc có bánh cupcake và bánh quy ngon. |
Shopping trolley Xe đẩy hàng | Many people use shopping trolleys at walmart for convenience. Nhiều người sử dụng xe đẩy hàng tại walmart để tiện lợi. |
Hospital trolley Xe đẩy bệnh viện | The hospital trolley was used to transport patients during the emergency. Xe đẩy bệnh viện được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Trolley là một danh từ chỉ thiết bị dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành lý, thường có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng. Trong tiếng Anh, "trolley" được sử dụng rộng rãi ở Anh để chỉ xe đẩy, trong khi ở Mỹ, từ "cart" là phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu /ˈtrɒli/, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm khác /ˈtrɑːli/. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "trolley" còn chỉ phương tiện giao thông công cộng như xe điện.
Từ "trolley" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, bắt nguồn từ từ "trole", mà có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "trogulus", có nghĩa là "hốc" hoặc "ngóc ngách". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị vận chuyển hàng hóa. Theo thời gian, "trolley" được mở rộng để mô tả cả phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe đẩy hàng. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc vận chuyển và mang vác, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "trolley" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các tình huống bàn về du lịch, vận chuyển hàng hóa hay tiện ích trong siêu thị. Trong phần Nói và Viết, học viên thường dùng từ này để mô tả hành động di chuyển đồ đạc. Bên ngoài IELTS, "trolley" thường liên quan đến các ngữ cảnh như sân bay, cửa hàng bán lẻ, hoặc các phương tiện công cộng, nơi người sử dụng cần vận chuyển đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp