Bản dịch của từ Troopship trong tiếng Việt

Troopship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troopship (Noun)

01

Một con tàu được thiết kế hoặc sử dụng để vận chuyển quân đội.

A ship designed or used for transporting troops.

Ví dụ

The troopship USS Arlington transported soldiers to the conflict zone.

Tàu vận chuyển quân USS Arlington đã đưa lính đến khu vực xung đột.

The troopship did not arrive on time for the military operation.

Tàu vận chuyển quân đã không đến kịp thời cho chiến dịch quân sự.

Did the troopship carry enough supplies for the troops' needs?

Tàu vận chuyển quân có mang đủ vật tư cho nhu cầu của lính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Troopship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troopship

Không có idiom phù hợp