Bản dịch của từ Trophies trong tiếng Việt

Trophies

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trophies (Noun)

tɹˈoʊfiz
tɹˈoʊfiz
01

Một giải thưởng, chẳng hạn như cúp vàng hoặc bạc, được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

A prize such as a gold or silver cup that is given to the winner of a competition or race.

Ví dụ

The community awarded trophies for the best volunteer work in 2023.

Cộng đồng đã trao giải thưởng cho công việc tình nguyện tốt nhất năm 2023.

Many people did not receive trophies at the social event last month.

Nhiều người đã không nhận được giải thưởng tại sự kiện xã hội tháng trước.

Will the local school distribute trophies for the charity competition tomorrow?

Trường địa phương có phát giải thưởng cho cuộc thi từ thiện ngày mai không?

Dạng danh từ của Trophies (Noun)

SingularPlural

Trophy

Trophies

Trophies (Verb)

ˈtrɑ.fiz
ˈtrɑ.fiz
01

Giành được giải thưởng trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

Winning a prize in a competition or race.

Ví dụ

Many people win trophies in local sports competitions every year.

Nhiều người giành được cúp trong các cuộc thi thể thao địa phương hàng năm.

Not everyone can win trophies in competitive events like marathons.

Không phải ai cũng có thể giành cúp trong các sự kiện cạnh tranh như marathon.

How many trophies did the community center win last year?

Trung tâm cộng đồng đã giành được bao nhiêu cúp năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trophies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trophies

Không có idiom phù hợp