Bản dịch của từ Trophies trong tiếng Việt
Trophies

Trophies (Noun)
The community awarded trophies for the best volunteer work in 2023.
Cộng đồng đã trao giải thưởng cho công việc tình nguyện tốt nhất năm 2023.
Many people did not receive trophies at the social event last month.
Nhiều người đã không nhận được giải thưởng tại sự kiện xã hội tháng trước.
Will the local school distribute trophies for the charity competition tomorrow?
Trường địa phương có phát giải thưởng cho cuộc thi từ thiện ngày mai không?
Dạng danh từ của Trophies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trophy | Trophies |
Trophies (Verb)
Giành được giải thưởng trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
Winning a prize in a competition or race.
Many people win trophies in local sports competitions every year.
Nhiều người giành được cúp trong các cuộc thi thể thao địa phương hàng năm.
Not everyone can win trophies in competitive events like marathons.
Không phải ai cũng có thể giành cúp trong các sự kiện cạnh tranh như marathon.
How many trophies did the community center win last year?
Trung tâm cộng đồng đã giành được bao nhiêu cúp năm ngoái?
Họ từ
"Chiếc cúp" (trophies) là danh từ số nhiều, chỉ các phần thưởng, huy chương, thường được trao cho cá nhân hoặc đội nhóm để công nhận thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "tró-fēz" (Mỹ) và "tró-fiz" (Anh). Bên cạnh đó, "trophy" có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ các vật kỷ niệm hoặc biểu tượng thắng lợi.
Từ "trophies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trophyum", xuất phát từ chữ Hy Lạp "trophē", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "thắng lợi". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những chiến lợi phẩm hay kỷ vật được nhận bởi những chiến binh sau khi chiến thắng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm mọi dạng kỷ niệm và sự công nhận cho thành tích, phản ánh sự khát khao vinh quang và sự ghi nhận trong xã hội hiện đại.
Từ "trophies" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề thể thao và thành tích cá nhân. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc phỏng vấn vận động viên. Trong phần Đọc, "trophies" thường được đề cập trong ngữ cảnh mô tả thành tựu hoặc cạnh tranh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về giải thưởng và công nhận trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như giáo dục và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp