Bản dịch của từ Tropo trong tiếng Việt

Tropo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tropo (Noun)

tɹˈoʊpoʊ
tɹˈoʊpoʊ
01

= tán xạ nhiệt đới.

= troposcatter.

Ví dụ

The tropo system enhances communication in remote areas.

Hệ thống tropo tăng cường giao tiếp ở vùng xa xôi.

Military operations benefit from utilizing tropo technology for connectivity.

Các hoạt động quân sự hưởng lợi từ việc sử dụng công nghệ tropo để kết nối.

Tropo devices are crucial for maintaining social communication during emergencies.

Thiết bị tropo quan trọng để duy trì giao tiếp xã hội trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tropo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tropo

Không có idiom phù hợp