Bản dịch của từ Trouble broke out trong tiếng Việt

Trouble broke out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trouble broke out (Verb)

tɹˈʌbəl bɹˈoʊk ˈaʊt
tɹˈʌbəl bɹˈoʊk ˈaʊt
01

Bắt đầu xảy ra; khởi đầu theo cách có vấn đề.

To begin to happen; to commence in a problematic way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xuất hiện đột ngột, đặc biệt theo cách gây rối.

To emerge suddenly, especially in a disruptive manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Châm ngòi hoặc leo thang một cuộc xung đột hoặc bất đồng.

To ignite or escalate a conflict or disagreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trouble broke out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trouble broke out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.