Bản dịch của từ Trousers trong tiếng Việt

Trousers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trousers (Noun)

tɹˈaʊzəɹz
tɹˈaʊzɚz
01

Một loại trang phục che phần cơ thể từ thắt lưng đến mắt cá chân hoặc đầu gối và được chia thành một phần riêng biệt cho mỗi chân.

An article of clothing that covers the part of the body between the waist and the ankles or knees and is divided into a separate part for each leg.

Ví dụ

She wore black trousers to the interview.

Cô ấy mặc quần đen đến buổi phỏng vấn.

He doesn't like wearing trousers, prefers shorts.

Anh ấy không thích mặc quần, thích quần soóc hơn.

Are trousers considered formal attire in your culture?

Quần có được coi là trang phục trang trọng trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Trousers (Noun)

SingularPlural

-

Trousers

Kết hợp từ của Trousers (Noun)

CollocationVí dụ

Tracksuit trousers

Quần dài dành cho thể thao

Tracksuit trousers are comfortable for casual wear.

Quần dài thể thao thoải mái để mặc hàng ngày.

Leather trousers

Quần da

Leather trousers are fashionable for special occasions.

Quần da rất thời trang cho các dịp đặc biệt.

Loose trousers

Quần rộng

Do you prefer wearing loose trousers for social events?

Bạn có thích mặc quần lửng trong các sự kiện xã hội không?

Combat trousers

Quần lính

She wore combat trousers during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc quần lính khi thi ielts nói.

Camouflage trousers

Quần giả ghi lê

She wore camouflage trousers during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc quần dài ngụy trang trong bài thi nói ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trousers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trousers

Không có idiom phù hợp