Bản dịch của từ Trouvère trong tiếng Việt
Trouvère
Trouvère (Noun)
A trouvère wrote beautiful poems in medieval northern France during the 12th century.
Một trouvère đã viết những bài thơ đẹp ở miền bắc Pháp thế kỷ 12.
Many people do not recognize the works of trouvères today.
Nhiều người không nhận ra các tác phẩm của trouvères ngày nay.
Did you know that trouvères influenced social culture in medieval France?
Bạn có biết rằng trouvères đã ảnh hưởng đến văn hóa xã hội ở Pháp thời trung cổ không?
Từ "trouvère" đề cập đến những nhà thơ-người sáng tác âm nhạc của thời kỳ trung cổ ở miền Bắc nước Pháp, khoảng thế kỷ 11 đến 13. Họ sử dụng tiếng Pháp cổ để sáng tác các bài thơ lãng mạn, xoay quanh các chủ đề tình yêu và cuộc sống. Trong khi "trouvère" là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, tiếng Anh có thể sử dụng từ "trouveres" nhưng ít được biết đến hơn. Sự phát âm ở các ngôn ngữ này cũng khác biệt, với âm tiết tiếng Pháp có các âm thanh tinh tế hơn.
Từ "trouvère" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trover", có nguồn gốc từ động từ Latin "tropare", nghĩa là "sáng tác". Thời kỳ Trung Cổ, các trouvères là những nhạc sĩ và nhà thơ ở miền Bắc nước Pháp, chuyên sáng tác và biểu diễn các bài thơ tình và sử thi. Chức năng này đã hình thành một truyền thống văn hóa phong phú, ảnh hưởng sâu sắc đến văn học và âm nhạc châu Âu, tạo ra sự kết nối giữa nghệ thuật biểu diễn và ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "trouvère" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và văn học Pháp thế kỷ 12 đến thế kỷ 14. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển văn hóa hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu lịch sử văn học, phê bình văn học, và khi thảo luận về phong trào văn hóa đầu thời kỳ trung cổ ở châu Âu.