Bản dịch của từ True colours trong tiếng Việt
True colours

True colours(Noun)
Tính cách hoặc nhân cách chân thật của một ai đó, đặc biệt là khi được tiết lộ sau một khoảng thời gian.
The genuine character or personality of someone, especially when revealed after a period of time.
Trạng thái thực sự của cảm xúc hoặc ý định của một người, đặc biệt là khi nó khác với những gì đã xuất hiện trước đó.
The true state of one's feelings or intentions, especially when it differs from earlier appearances.
Một biểu thức ẩn dụ được sử dụng để mô tả ai đó tiết lộ động cơ hoặc niềm tin thực sự của họ.
A metaphorical expression used to describe someone revealing their actual motives or beliefs.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "true colours" thường được sử dụng để chỉ bản chất thật sự hoặc những đặc điểm chính của một người, thường khi những đặc điểm này bị che giấu ban đầu. Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra khi một người bộc lộ tính cách hay ý đồ thật sự của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "true colours" thường được sử dụng để chỉ bản chất thật sự hoặc những đặc điểm chính của một người, thường khi những đặc điểm này bị che giấu ban đầu. Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra khi một người bộc lộ tính cách hay ý đồ thật sự của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa.
