Bản dịch của từ True colours trong tiếng Việt

True colours

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True colours (Noun)

tɹˈu kˈʌlɚz
tɹˈu kˈʌlɚz
01

Tính cách hoặc nhân cách chân thật của một ai đó, đặc biệt là khi được tiết lộ sau một khoảng thời gian.

The genuine character or personality of someone, especially when revealed after a period of time.

Ví dụ

After months, her true colours showed during the group project.

Sau nhiều tháng, bản chất thật sự của cô ấy lộ ra trong dự án nhóm.

He didn't reveal his true colours at the beginning of the meeting.

Anh ấy không tiết lộ bản chất thật sự của mình vào đầu cuộc họp.

What true colours did you see in your classmates during the project?

Bạn đã thấy bản chất thật sự nào ở các bạn cùng lớp trong dự án?

02

Trạng thái thực sự của cảm xúc hoặc ý định của một người, đặc biệt là khi nó khác với những gì đã xuất hiện trước đó.

The true state of one's feelings or intentions, especially when it differs from earlier appearances.

Ví dụ

During the debate, John showed his true colours about social issues.

Trong cuộc tranh luận, John đã thể hiện bản chất thật về các vấn đề xã hội.

Many politicians hide their true colours until election day.

Nhiều chính trị gia che giấu bản chất thật của họ cho đến ngày bầu cử.

Do you think people reveal their true colours in social media?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện bản chất thật trên mạng xã hội không?

03

Một biểu thức ẩn dụ được sử dụng để mô tả ai đó tiết lộ động cơ hoặc niềm tin thực sự của họ.

A metaphorical expression used to describe someone revealing their actual motives or beliefs.

Ví dụ

During the debate, Maria showed her true colours about climate change.

Trong cuộc tranh luận, Maria đã thể hiện quan điểm thật sự về biến đổi khí hậu.

John did not reveal his true colours in the group project.

John đã không tiết lộ quan điểm thật sự của mình trong dự án nhóm.

Did Sarah's true colours emerge during the community meeting?

Liệu quan điểm thật sự của Sarah có xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/true colours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with True colours

Không có idiom phù hợp