Bản dịch của từ Truelove trong tiếng Việt

Truelove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truelove (Noun)

tɹˈulʌv
tɹˈulʌv
01

Một người yêu một cách mãnh liệt.

A person who one loves intensely.

Ví dụ

Maria believes her truelove will always support her dreams.

Maria tin rằng truelove của cô sẽ luôn ủng hộ ước mơ của cô.

John does not think truelove exists in today's fast-paced world.

John không nghĩ rằng truelove tồn tại trong thế giới nhanh chóng ngày nay.

Is Sarah your truelove, or do you just like her?

Sarah có phải là truelove của bạn không, hay bạn chỉ thích cô ấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truelove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truelove

Không có idiom phù hợp