Bản dịch của từ Truelove trong tiếng Việt
Truelove

Truelove (Noun)
Maria believes her truelove will always support her dreams.
Maria tin rằng truelove của cô sẽ luôn ủng hộ ước mơ của cô.
John does not think truelove exists in today's fast-paced world.
John không nghĩ rằng truelove tồn tại trong thế giới nhanh chóng ngày nay.
Is Sarah your truelove, or do you just like her?
Sarah có phải là truelove của bạn không, hay bạn chỉ thích cô ấy?
Họ từ
Từ "truelove" trong tiếng Anh diễn tả tình yêu chân thật và sâu sắc giữa hai người, thường mang nghĩa liên quan đến sự gắn kết tình cảm bền vững và sự trung thành tuyệt đối. Trong ngữ cảnh văn học, "truelove" có thể ám chỉ đến người bạn tâm giao hoặc tình yêu đích thực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nhiều khi được sử dụng trong các tác phẩm văn chương và thơ ca để tăng tính biểu cảm.
Từ "truelove" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép, trong đó "true" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "treowe", mang nghĩa là đáng tin cậy, trung thành, và "love" bắt nguồn từ tiếng Old English "lufu". Sự kết hợp này phản ánh một mối quan hệ tình cảm chân thật, sâu sắc và bền vững. Ngày nay, "truelove" thường chỉ tình yêu đôi lứa vững bền, thể hiện qua những giá trị tinh thần và sự cam kết, phù hợp với ngữ nghĩa lịch sử và văn hóa của từ.
Từ "truelove" (tình yêu đích thực) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có sự hiện diện trong bối cảnh nói và viết về tình cảm. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề như tình yêu và mối quan hệ. Trong văn viết, "truelove" thường được sử dụng khi phân tích các tác phẩm văn học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến tình cảm chân thực. Từ này cũng thường xuất hiện trong bài hát và văn hóa đại chúng, nhấn mạnh sự khao khát về một mối quan hệ lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp