Bản dịch của từ Truism trong tiếng Việt
Truism

Truism (Noun)
The truism that honesty is the best policy is widely accepted.
Sự thật hiển nhiên rằng sự trung thực là chính sách tốt nhất đã được chấp nhận rộng rãi.
She often repeats truisms like 'actions speak louder than words'.
Cô ấy thường lặp lại những sự thật hiển nhiên như 'hành động mạnh hơn lời nói'.
In his speech, he relied on truisms to make his point.
Trong bài phát biểu của mình, anh ấy dựa vào những sự thật hiển nhiên để đưa ra quan điểm của mình.
Dạng danh từ của Truism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truism | Truisms |
Họ từ
Truism, hay "nguyên lý hiển nhiên", là một phát biểu mà hầu như mọi người đều đồng ý là đúng, thường vì tính chất rõ ràng hoặc tự nhiên của nó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "truism" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Truism thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ những nhận định có tính chất hiển nhiên, không cần phải chứng minh.
Từ "truism" bắt nguồn từ tiếng Latin "truis", có nghĩa là "rõ ràng" hay "hiển nhiên". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19 để chỉ những phát biểu mà mọi người đều biết và chấp nhận như là sự thật, thường mang tính chất tầm thường hoặc nhàm chán. Sự phát triển này từ khái niệm về hiển nhiên đến việc chỉ trích tính chất cũ kỹ cho thấy mối liên hệ giữa sự hiển nhiên và giá trị ý nghĩa của các phát biểu trong xã hội.
Từ "truism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích hoặc lập luận về những nhận định hiển nhiên. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "truism" thường được sử dụng trong triết học và văn học để chỉ những sự thật hiển nhiên mà ít cần phải bàn cãi. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận triết lý, bài tiểu luận hoặc các tác phẩm văn chương cho thấy tính chất hiển nhiên của một ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp