Bản dịch của từ Trump card trong tiếng Việt

Trump card

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trump card (Noun)

tɹˈʌmpkˌɑɹd
tɹˈʌmpkˌɑɹd
01

Một nguồn tài nguyên có giá trị có thể được sử dụng, đặc biệt là để gây bất ngờ, nhằm đạt được lợi thế.

A valuable resource that may be used especially as a surprise in order to gain an advantage.

Ví dụ

Her intelligence is her trump card in the IELTS speaking test.

Trí tuệ của cô ấy là trận bài bí mật trong bài kiểm tra nói IELTS.

Not having a trump card can make your writing less effective.

Không có trận bài bí mật có thể làm cho viết của bạn ít hiệu quả hơn.

Do you think using a trump card is necessary in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng trận bài bí mật cần thiết trong IELTS không?

Trump card (Verb)

tɹˈʌmpkˌɑɹd
tɹˈʌmpkˌɑɹd
01

Đánh bại ai đó bằng cách sử dụng một nguồn tài nguyên có giá trị, đặc biệt là gây bất ngờ.

Defeat someone by using a valuable resource especially as a surprise.

Ví dụ

She used her intelligence as a trump card to win the debate.

Cô ấy đã sử dụng sự thông minh của mình như một lá bài bí mật để thắng cuộc tranh luận.

He didn't have a trump card to secure a high score.

Anh ấy không có lá bài bí mật để đảm bảo một điểm số cao.

Did she rely on her trump card to impress the audience?

Cô ấy có phải dựa vào lá bài bí mật của mình để gây ấn tượng với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trump card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trump card

Không có idiom phù hợp