Bản dịch của từ Trump card trong tiếng Việt
Trump card

Trump card (Noun)
Her intelligence is her trump card in the IELTS speaking test.
Trí tuệ của cô ấy là trận bài bí mật trong bài kiểm tra nói IELTS.
Not having a trump card can make your writing less effective.
Không có trận bài bí mật có thể làm cho viết của bạn ít hiệu quả hơn.
Do you think using a trump card is necessary in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng trận bài bí mật cần thiết trong IELTS không?
Trump card (Verb)
She used her intelligence as a trump card to win the debate.
Cô ấy đã sử dụng sự thông minh của mình như một lá bài bí mật để thắng cuộc tranh luận.
He didn't have a trump card to secure a high score.
Anh ấy không có lá bài bí mật để đảm bảo một điểm số cao.
Did she rely on her trump card to impress the audience?
Cô ấy có phải dựa vào lá bài bí mật của mình để gây ấn tượng với khán giả không?
"Trump card" là một cụm từ mang nghĩa chỉ một yếu tố quyết định hoặc lợi thế mà một người sử dụng để giành chiến thắng trong một tình huống cạnh tranh. Thuật ngữ này xuất phát từ trò chơi bài, trong đó lá bài "trump" có sức mạnh vượt trội so với các lá khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng miền.
Cụm từ "trump card" xuất phát từ tiếng Anh, với "trump" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "trionf", nghĩa là 'thắng lợi.' Trong bối cảnh trò chơi bài, lá bài "trump" có sức mạnh vượt trội, cho phép người chơi chiến thắng trong các tình huống khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của "trump card" phản ánh khả năng vượt trội hoặc lợi thế quyết định mà một cá nhân hoặc nhóm có thể sử dụng để đạt được thành công trong một hoàn cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "trump card" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi mô tả một lợi thế hay ưu điểm vượt trội trong một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh giáo dục, "trump card" thường được sử dụng để chỉ những kỹ năng hay phẩm chất đặc biệt giúp cá nhân nổi bật. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và trò chơi, nơi có sự cạnh tranh và cần chiến lược quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp