Bản dịch của từ Trust fund trong tiếng Việt

Trust fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trust fund (Noun)

01

Một quỹ bao gồm các tài sản được giữ dưới dạng ủy thác vì lợi ích của những người thụ hưởng được ủy quyền.

A fund consisting of assets that are held in a trust for the benefit of authorized beneficiaries.

Ví dụ

Her trust fund allowed her to pursue her passion for art.

Quỹ tin cậy của cô ấy cho phép cô ấy theo đuổi đam mê nghệ thuật.

He doesn't have a trust fund to support his education.

Anh ấy không có quỹ tin cậy để hỗ trợ việc học của mình.

Do you know anyone who has a trust fund for emergencies?

Bạn có biết ai đó có quỹ tin cậy cho tình huống khẩn cấp không?

02

Một quỹ được thành lập hợp pháp và được quản lý bởi người được ủy thác vì lợi ích của cá nhân hoặc tổ chức.

A legally established fund that is managed by a trustee for the benefit of individuals or organizations.

Ví dụ

She inherited a large trust fund from her grandfather.

Cô ấy thừa kế một quỹ tin cậy lớn từ ông.

Many students dream of having a trust fund for their education.

Nhiều sinh viên mơ ước có một quỹ tin cậy để học.

Do you think trust funds are common in your country?

Bạn nghĩ rằng quỹ tin cậy phổ biến ở quốc gia của bạn không?

03

Một nguồn hỗ trợ tài chính hoặc thu nhập, thường dành cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe hoặc nuôi sống những người thụ hưởng.

A source of financial support or income typically for the education health care or maintenance of the beneficiaries.

Ví dụ

She received a trust fund from her wealthy grandparents.

Cô ấy nhận được một quỹ tin cậy từ bà ngoại giàu có của cô ấy.

He doesn't have a trust fund to rely on for college.

Anh ấy không có một quỹ tin cậy để dựa vào cho việc học đại học.

Did they set up a trust fund for their children's future?

Họ có thiết lập một quỹ tin cậy cho tương lai của con cái họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trust fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trust fund

Không có idiom phù hợp