Bản dịch của từ Trust fund trong tiếng Việt
Trust fund

Trust fund (Noun)
Một quỹ bao gồm các tài sản được giữ dưới dạng ủy thác vì lợi ích của những người thụ hưởng được ủy quyền.
A fund consisting of assets that are held in a trust for the benefit of authorized beneficiaries.
Her trust fund allowed her to pursue her passion for art.
Quỹ tin cậy của cô ấy cho phép cô ấy theo đuổi đam mê nghệ thuật.
He doesn't have a trust fund to support his education.
Anh ấy không có quỹ tin cậy để hỗ trợ việc học của mình.
Do you know anyone who has a trust fund for emergencies?
Bạn có biết ai đó có quỹ tin cậy cho tình huống khẩn cấp không?
She inherited a large trust fund from her grandfather.
Cô ấy thừa kế một quỹ tin cậy lớn từ ông.
Many students dream of having a trust fund for their education.
Nhiều sinh viên mơ ước có một quỹ tin cậy để học.
Do you think trust funds are common in your country?
Bạn nghĩ rằng quỹ tin cậy phổ biến ở quốc gia của bạn không?
She received a trust fund from her wealthy grandparents.
Cô ấy nhận được một quỹ tin cậy từ bà ngoại giàu có của cô ấy.
He doesn't have a trust fund to rely on for college.
Anh ấy không có một quỹ tin cậy để dựa vào cho việc học đại học.
Did they set up a trust fund for their children's future?
Họ có thiết lập một quỹ tin cậy cho tương lai của con cái họ không?
Quỹ tín thác (trust fund) là một cơ chế tài chính trong đó tài sản được quản lý bởi một bên thứ ba (người quản lý quỹ) nhằm bảo vệ lợi ích tài chính cho một hoặc nhiều cá nhân (người hưởng thụ). Quỹ tín thác thường được sử dụng để quản lý di sản, trợ cấp giáo dục và tài sản đối với trẻ em không đủ tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có những khác biệt nhỏ trong văn phong và ngữ cảnh pháp lý liên quan.
Thuật ngữ "trust fund" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "trust" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "fiducia", có nghĩa là sự tin tưởng. Từ này phản ánh mối quan hệ giữa người ủy thác và người nhận tài sản trong một quỹ được quản lý để phục vụ mục đích nhất định. Quỹ tín thác đã trở nên phổ biến từ thế kỷ 19, khi luật về tài sản và bảo vệ quyền lợi cá nhân được phát triển, tiếp tục hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý tài sản và đảm bảo an ninh tài chính.
"Trust fund" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính cá nhân hoặc pháp lý, đặc biệt khi thảo luận về di sản hoặc đầu tư. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trao đổi về quản lý tài sản, tiết kiệm cho tương lai hoặc trợ cấp tài chính cho người thụ hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp