Bản dịch của từ Trust fund trong tiếng Việt

Trust fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trust fund(Noun)

tɹəst fnd
tɹəst fnd
01

Một nguồn hỗ trợ tài chính hoặc thu nhập, thường dành cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe hoặc nuôi sống những người thụ hưởng.

A source of financial support or income typically for the education health care or maintenance of the beneficiaries.

Ví dụ
02

Một quỹ được thành lập hợp pháp và được quản lý bởi người được ủy thác vì lợi ích của cá nhân hoặc tổ chức.

A legally established fund that is managed by a trustee for the benefit of individuals or organizations.

Ví dụ
03

Một quỹ bao gồm các tài sản được giữ dưới dạng ủy thác vì lợi ích của những người thụ hưởng được ủy quyền.

A fund consisting of assets that are held in a trust for the benefit of authorized beneficiaries.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh