Bản dịch của từ Trust my intuition trong tiếng Việt
Trust my intuition

Trust my intuition (Phrase)
Tin tưởng vào những cảm xúc hoặc trực giác của chính mình
To have confidence in one's instinctive feelings or insights
I trust my intuition when meeting new people at social events.
Tôi tin vào trực giác của mình khi gặp gỡ người mới tại sự kiện xã hội.
She does not trust her intuition during group discussions and debates.
Cô ấy không tin vào trực giác của mình trong các cuộc thảo luận và tranh luận nhóm.
Do you trust your intuition about forming new friendships?
Bạn có tin vào trực giác của mình về việc hình thành tình bạn mới không?
I trust my intuition when meeting new people at social events.
Tôi tin vào trực giác của mình khi gặp gỡ người mới tại sự kiện xã hội.
I do not trust my intuition about joining that social group.
Tôi không tin vào trực giác của mình về việc tham gia nhóm xã hội đó.
Do you trust your intuition when making social connections?
Bạn có tin vào trực giác của mình khi tạo mối quan hệ xã hội không?
I trust my intuition when meeting new people at social events.
Tôi tin vào trực giác của mình khi gặp gỡ người mới tại sự kiện xã hội.
I do not trust my intuition during large group discussions.
Tôi không tin vào trực giác của mình trong các cuộc thảo luận nhóm lớn.
Do you trust your intuition about forming new friendships?
Bạn có tin vào trực giác của mình khi hình thành những tình bạn mới không?
Cụm từ "trust my intuition" diễn tả hành động tin tưởng vào trực giác hoặc cảm giác bản năng của cá nhân trong việc đưa ra quyết định. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này nhấn mạnh sự tin tưởng vào khả năng phán đoán mà không hoàn toàn phụ thuộc vào lý luận logic. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, giọng điệu phát âm có thể khác biệt do sự biến thể trong ngữ âm của người nói.