Bản dịch của từ Trusts trong tiếng Việt
Trusts

Trusts (Noun)
Số nhiều của sự tin tưởng.
Plural of trust.
Many communities build trusts to support local businesses and initiatives.
Nhiều cộng đồng xây dựng quỹ để hỗ trợ doanh nghiệp và sáng kiến địa phương.
Not all people have trusts in their local government.
Không phải ai cũng có niềm tin vào chính quyền địa phương.
What trusts do you think are important in our society?
Bạn nghĩ quỹ nào là quan trọng trong xã hội của chúng ta?
Dạng danh từ của Trusts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trust | Trusts |
Họ từ
Thuật ngữ "trusts" trong tiếng Anh đề cập đến một cấu trúc pháp lý mà trong đó một bên (người tạo lập) chuyển nhượng tài sản cho bên thứ hai (người quản lý) để quản lý và bảo vệ tài sản vì lợi ích của bên thứ ba (người thụ hưởng). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không phân biệt với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, pháp luật về trust có thể khác nhau giữa hai quốc gia, dẫn đến sự khác biệt trong cách thức thiết lập và quản lý trust.
Từ "trust" xuất phát từ tiếng Latinh "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Norman và tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này phát triển thành "troste", ám chỉ sự tín nhiệm hoặc sự tin cậy. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính hiện đại, "trust" được dùng để chỉ sự ủy thác quản lý tài sản, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về niềm tin và cam kết giữa các bên. Sự chuyển biến này cho thấy sự tồn tại bền vững của khái niệm tin tưởng trong xã hội.
Từ "trusts" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến tài chính, luật pháp, và quan hệ cá nhân. Trong bối cảnh tài chính, "trusts" đề cập đến việc quản lý tài sản cho người thụ hưởng; trong khi trong quan hệ cá nhân, nó thể hiện sự tin tưởng và sự phụ thuộc giữa các cá nhân. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



