Bản dịch của từ Try out for trong tiếng Việt
Try out for

Try out for (Verb)
Many people try out for social clubs to meet new friends.
Nhiều người thử tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết bạn.
She did not try out for the community volunteer program last year.
Cô ấy đã không thử tham gia chương trình tình nguyện cộng đồng năm ngoái.
Did you try out for the local charity event this weekend?
Bạn đã thử tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này chưa?
Many students try out for leadership positions in their clubs.
Nhiều sinh viên thử sức vào các vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ.
She did not try out for the debate team this year.
Cô ấy không thử sức vào đội tranh luận năm nay.
Did you try out for the community service program last summer?
Bạn đã thử sức vào chương trình phục vụ cộng đồng mùa hè trước chưa?
Thí nghiệm với cái gì đó để có được kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết.
To experiment with something to gain experience or understanding.
Many students try out for different clubs at university every semester.
Nhiều sinh viên thử tham gia các câu lạc bộ tại trường đại học mỗi học kỳ.
She did not try out for the debate team this year.
Cô ấy không thử tham gia đội tranh luận năm nay.
Did you try out for the community service project last month?
Bạn đã thử tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



