Bản dịch của từ Try your hand at something trong tiếng Việt
Try your hand at something
Try your hand at something (Phrase)
Thử sức hoặc thử nghiệm với một điều gì đó mới hoặc không quen thuộc.
To attempt or experiment with something new or unfamiliar.
Many people try their hand at volunteering for social causes each year.
Nhiều người thử sức với việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội mỗi năm.
She does not try her hand at social activism.
Cô ấy không thử sức với hoạt động xã hội.
Will you try your hand at organizing community events this summer?
Bạn sẽ thử sức với việc tổ chức các sự kiện cộng đồng mùa hè này chứ?
Nỗ lực để làm điều gì đó, đặc biệt là để xem bạn có khả năng làm được hay không.
To make an effort to do something, especially to see if you are capable of doing it.
Many students try their hand at public speaking in class.
Nhiều sinh viên thử sức với việc nói trước công chúng trong lớp.
She didn't try her hand at volunteering last summer.
Cô ấy đã không thử sức với việc tình nguyện mùa hè năm ngoái.
Did you try your hand at organizing community events?
Bạn đã thử sức tổ chức các sự kiện cộng đồng chưa?
Many students try their hand at volunteering during the summer break.
Nhiều sinh viên thử sức với việc tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.
She did not try her hand at public speaking last year.
Cô ấy đã không thử sức với việc nói trước công chúng năm ngoái.
Did you try your hand at organizing social events for the community?
Bạn đã thử sức với việc tổ chức các sự kiện xã hội cho cộng đồng chưa?
Cụm từ "try your hand at something" có nghĩa là thử sức hoặc trải nghiệm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động mới mẻ. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích cá nhân khai thác khả năng, kĩ năng, hoặc sở thích chưa được thử nghiệm trước đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong đời sống hàng ngày.