Bản dịch của từ Try your hand at something trong tiếng Việt

Try your hand at something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try your hand at something(Phrase)

tɹˈaɪ jˈɔɹ hˈænd ˈæt sˈʌmθɨŋ
tɹˈaɪ jˈɔɹ hˈænd ˈæt sˈʌmθɨŋ
01

Thử sức hoặc thử nghiệm với một điều gì đó mới hoặc không quen thuộc.

To attempt or experiment with something new or unfamiliar.

Ví dụ
02

Nỗ lực để làm điều gì đó, đặc biệt là để xem bạn có khả năng làm được hay không.

To make an effort to do something, especially to see if you are capable of doing it.

Ví dụ
03

Tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ lần đầu tiên.

To engage in an activity or task for the first time.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh