Bản dịch của từ Tryst trong tiếng Việt

Tryst

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tryst (Noun)

tɹˈɑɪst
tɹɪst
01

Một cuộc gặp gỡ lãng mạn riêng tư giữa những người yêu nhau.

A private romantic rendezvous between lovers.

Ví dụ

They arranged a secret tryst in the park.

Họ sắp xếp một cuộc hẹn hò bí mật trong công viên.

The couple's tryst was interrupted by a sudden downpour.

Cuộc hẹn hò của cặp đôi bị gián đoạn bởi một trận mưa như trút nước.

She wrote a love letter to confirm their tryst.

Cô ấy đã viết một bức thư tình để xác nhận cuộc hẹn hò của họ.

Dạng danh từ của Tryst (Noun)

SingularPlural

Tryst

Trysts

Tryst (Verb)

tɹˈɑɪst
tɹɪst
01

Giữ một cuộc hẹn riêng tư, lãng mạn với người yêu.

Keep a private, romantic rendezvous with a lover.

Ví dụ

She had a secret tryst with her boyfriend at the park.

Cô đã có một cuộc hẹn hò bí mật với bạn trai của mình tại công viên.

The couple planned to tryst under the starlit sky.

Cặp đôi dự định thử dưới bầu trời đầy sao.

They decided to tryst in the secluded garden for privacy.

Họ quyết định thử trong khu vườn hẻo lánh để có sự riêng tư.

Dạng động từ của Tryst (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tryst

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trysted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trysted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trysts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trysting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tryst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tryst

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.