Bản dịch của từ Tuatara trong tiếng Việt
Tuatara

Tuatara (Noun)
The tuatara is unique to New Zealand's small offshore islands.
Tuatara là loài đặc hữu của các hòn đảo nhỏ ngoài khơi New Zealand.
Many people do not know about the tuatara's existence in New Zealand.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của tuatara ở New Zealand.
Is the tuatara endangered due to habitat loss in New Zealand?
Liệu tuatara có bị nguy cấp do mất môi trường sống ở New Zealand không?
Tuatara là một loài bò sát đặc hữu của New Zealand, thuộc họ Sphenodontidae. Chúng có hình dáng tương tự như thằn lằn nhưng thuộc về nhóm khác, với đặc điểm nổi bật là có tấm da nhô lên trên đầu và ba hàng vảy. Tuatara có khả năng sống lâu, đến 100 năm, và có một loại giác mạc đặc biệt giúp chúng nhìn thấy trong bóng tối. Từ "tuatara" trong tiếng Māori có nghĩa là "tia sáng". Loài này được bảo vệ nghiêm ngặt do sự suy giảm môi trường sống và các loài xâm lấn.
Từ "tuatara" có nguồn gốc từ tiếng Maori, một ngôn ngữ của người bản địa New Zealand. Chữ "tuatara" nghĩa là "thần đèn" hoặc "trên lưng". Từ này được sử dụng để chỉ một loài bò sát độc đáo, thuộc họ Sphenodontidae, chỉ có mặt ở New Zealand. Loài động vật này có đặc điểm phát triển chậm và tuổi thọ cao, với cấu trúc thú vị của sọ và răng. Sự kết nối này cho thấy tên gọi phản ánh những đặc tính sinh học và địa lý đặc trưng của loài.
Từ "tuatara" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề sinh học hoặc động vật học, thường liên quan đến loài bò sát đặc hữu của New Zealand. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về đa dạng sinh học, bảo tồn động vật hoặc trong các nghiên cứu khoa học. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ hàng ngày dẫn đến việc từ này cần được giải thích rõ ràng khi sử dụng trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp