Bản dịch của từ Tub trong tiếng Việt
Tub
Tub (Noun)
The guests at the party gathered around the tub of ice-cold drinks.
Các vị khách trong bữa tiệc quây quần bên bồn nước đá lạnh.
The community garden had a tub filled with vibrant flowers.
Khu vườn cộng đồng có một bồn đầy hoa rực rỡ.
The fundraiser raffle prize included a tub of assorted candies.
Giải xổ số gây quỹ bao gồm một bồn kẹo các loại.
The group rented a tub for a leisurely ride on the lake.
Nhóm thuê một chiếc bồn tắm để dạo chơi thong thả trên hồ.
The tub was too heavy to carry alone, so they all helped.
Bồn tắm quá nặng để một mình mang đi nên mọi người đều giúp đỡ.
The tub's design made it difficult to navigate through narrow canals.
Thiết kế của bồn tắm khiến việc di chuyển qua những con kênh hẹp trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Tub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tub | Tubs |
Kết hợp từ của Tub (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wash (usually washtub) Giặt (thường là bồn giặt) | She washes clothes in the washtub every saturday. Cô ấy giặt quần áo trong chậu rửa mỗi thứ bảy. |
Bath (usually bathtub) Bồn tắm (thường là bồn tắm) | She enjoys a relaxing bath after a long day at work. Cô ấy thích tắm để thư giãn sau một ngày làm việc dài. |
Tub (Verb)
Trồng trong bồn.
Plant in a tub.
She tubs her favorite flowers on the balcony.
Cô ấy trồng những bông hoa yêu thích của mình trên ban công.
The community tubs herbs for a shared garden project.
Cộng đồng trồng các loại thảo mộc cho một dự án khu vườn chung.
He tubs succulents in colorful pots for a local event.
Anh ấy trồng những loài xương rồng trong những chiếc chậu đầy màu sắc cho một sự kiện ở địa phương.
After a long day at work, she tubs to relax.
Sau một ngày dài làm việc, cô tắm bồn để thư giãn.
He tubs his children before bedtime.
Anh tắm cho con trước khi đi ngủ.
People in the community often tub at the public baths.
Người dân trong cộng đồng thường tắm ở nhà tắm công cộng.
Dạng động từ của Tub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tubbing |
Họ từ
"Tub" là một danh từ chỉ một vật dụng hình dạng thường là tròn hoặc bầu dục, dùng để chứa nước hoặc các chất lỏng khác, phổ biến trong môi trường tắm rửa. Trong tiếng Anh Mỹ, "tub" thường chỉ bồn tắm (bathtub), trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ "bath" nhiều hơn trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa trong các văn cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân.
Từ "tub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tubus", có nghĩa là "ống" hoặc "túi". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ trong thế kỷ 14. Ban đầu, "tub" chỉ một dạng chứa đựng gì đó, thường là bằng gỗ, được sử dụng để chứa chất lỏng như nước hoặc rượu. Nghĩa hiện tại của "tub" thường chỉ về bồn chứa hoặc bồn tắm, phản ánh sự phát triển từ hình thức chứa đựng sang những công dụng cụ thể hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "tub" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị gia đình, đặc biệt là phòng tắm, và trong các mô tả về quy trình vệ sinh cá nhân. Ngoài ra, "tub" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản, bài viết liên quan đến kiến trúc và thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp