Bản dịch của từ Tub trong tiếng Việt

Tub

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tub (Noun)

təb
tˈʌb
01

Một thùng rộng, hở, sâu, thường tròn, có đáy phẳng dùng để đựng chất lỏng, trồng cây, v.v.

A wide, open, deep, typically round container with a flat bottom used for holding liquids, growing plants, etc.

Ví dụ

The guests at the party gathered around the tub of ice-cold drinks.

Các vị khách trong bữa tiệc quây quần bên bồn nước đá lạnh.

The community garden had a tub filled with vibrant flowers.

Khu vườn cộng đồng có một bồn đầy hoa rực rỡ.

The fundraiser raffle prize included a tub of assorted candies.

Giải xổ số gây quỹ bao gồm một bồn kẹo các loại.

02

Một chiếc thuyền ngắn, rộng, xử lý vụng về.

A short, broad boat that handles awkwardly.

Ví dụ

The group rented a tub for a leisurely ride on the lake.

Nhóm thuê một chiếc bồn tắm để dạo chơi thong thả trên hồ.

The tub was too heavy to carry alone, so they all helped.

Bồn tắm quá nặng để một mình mang đi nên mọi người đều giúp đỡ.

The tub's design made it difficult to navigate through narrow canals.

Thiết kế của bồn tắm khiến việc di chuyển qua những con kênh hẹp trở nên khó khăn.

Dạng danh từ của Tub (Noun)

SingularPlural

Tub

Tubs

Kết hợp từ của Tub (Noun)

CollocationVí dụ

Wash (usually washtub)

Giặt (thường là bồn giặt)

She washes clothes in the washtub every saturday.

Cô ấy giặt quần áo trong chậu rửa mỗi thứ bảy.

Bath (usually bathtub)

Bồn tắm (thường là bồn tắm)

She enjoys a relaxing bath after a long day at work.

Cô ấy thích tắm để thư giãn sau một ngày làm việc dài.

Tub (Verb)

təb
tˈʌb
01

Trồng trong bồn.

Plant in a tub.

Ví dụ

She tubs her favorite flowers on the balcony.

Cô ấy trồng những bông hoa yêu thích của mình trên ban công.

The community tubs herbs for a shared garden project.

Cộng đồng trồng các loại thảo mộc cho một dự án khu vườn chung.

He tubs succulents in colorful pots for a local event.

Anh ấy trồng những loài xương rồng trong những chiếc chậu đầy màu sắc cho một sự kiện ở địa phương.

02

Tắm rửa hoặc tắm trong bồn tắm hoặc bồn tắm.

Wash or bathe in or as in a tub or bath.

Ví dụ

After a long day at work, she tubs to relax.

Sau một ngày dài làm việc, cô tắm bồn để thư giãn.

He tubs his children before bedtime.

Anh tắm cho con trước khi đi ngủ.

People in the community often tub at the public baths.

Người dân trong cộng đồng thường tắm ở nhà tắm công cộng.

Dạng động từ của Tub (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tubbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tub

Không có idiom phù hợp