Bản dịch của từ Tub trong tiếng Việt

Tub

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tub(Noun)

təb
tˈʌb
01

Một thùng rộng, hở, sâu, thường tròn, có đáy phẳng dùng để đựng chất lỏng, trồng cây, v.v.

A wide, open, deep, typically round container with a flat bottom used for holding liquids, growing plants, etc.

Ví dụ
02

Một chiếc thuyền ngắn, rộng, xử lý vụng về.

A short, broad boat that handles awkwardly.

tub nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Tub (Noun)

SingularPlural

Tub

Tubs

Tub(Verb)

təb
tˈʌb
01

Trồng trong bồn.

Plant in a tub.

Ví dụ
02

Tắm rửa hoặc tắm trong bồn tắm hoặc bồn tắm.

Wash or bathe in or as in a tub or bath.

Ví dụ

Dạng động từ của Tub (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tubbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ