Bản dịch của từ Tubiform trong tiếng Việt
Tubiform
Adjective
Tubiform (Adjective)
Ví dụ
The tubiform structure of the community center promotes better social interactions.
Cấu trúc hình ống của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội tốt hơn.
The new park does not have a tubiform design for gathering spaces.
Công viên mới không có thiết kế hình ống cho không gian tụ tập.
Is the tubiform layout effective for community events in your opinion?
Theo bạn, thiết kế hình ống có hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tubiform
Không có idiom phù hợp