Bản dịch của từ Tuck into trong tiếng Việt

Tuck into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuck into (Verb)

tˈʌk ˈɪntu
tˈʌk ˈɪntu
01

Ăn cái gì đó với sự tham lam hoặc hăng say.

To eat something eagerly or greedily.

Ví dụ

We all tucked into the pizza at Sarah's birthday party.

Tất cả chúng tôi đã ăn pizza trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

They did not tuck into the salad during the dinner.

Họ đã không ăn salad trong bữa tối.

Did you tuck into the cake at the wedding?

Bạn đã ăn bánh trong đám cưới chưa?

02

Định vị bản thân thoải mái vào một vị trí.

To settle oneself comfortably into a position.

Ví dụ

She likes to tuck into her favorite chair during book club.

Cô ấy thích ngồi thoải mái trong ghế yêu thích khi tham gia câu lạc bộ sách.

He does not tuck into the sofa when friends visit.

Anh ấy không ngồi thoải mái trên ghế sofa khi bạn bè đến thăm.

Do you tuck into the corner booth at coffee shops?

Bạn có ngồi thoải mái ở góc ghế tại quán cà phê không?

03

Giấu hoặc đặt cái gì đó gọn gàng bên trong một khu vực bị gập lại.

To hide or place something neatly inside a folded area.

Ví dụ

She will tuck into her purse for the bus ticket.

Cô ấy sẽ nhét vé xe buýt vào túi xách.

He did not tuck into his jacket before leaving.

Anh ấy không nhét áo khoác vào trước khi ra ngoài.

Did you tuck into your backpack for the snacks?

Bạn đã nhét đồ ăn vặt vào ba lô chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuck into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What I used to do was I would it beside me every night before I went to sleep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Tuck into

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.