Bản dịch của từ Tuck one's tail trong tiếng Việt
Tuck one's tail

Tuck one's tail (Idiom)
Thể hiện sự sợ hãi hoặc phục tùng.
Showing fear or submission.
He tucked his tail after losing the argument with Sarah.
Anh ấy đã thu mình lại sau khi thua tranh luận với Sarah.
They did not tuck their tails during the heated debate.
Họ không thu mình lại trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did you see him tuck his tail at the party?
Bạn có thấy anh ấy thu mình lại tại bữa tiệc không?
Cụm từ "tuck one's tail" diễn tả hành động kìm nén sự nhút nhát, sợ hãi hoặc từ bỏ một tình huống khó khăn. Nguyên gốc của biểu thức này ám chỉ đến việc một con vật, đặc biệt là chó, cuộn đuôi lại khi đối mặt với mối đe dọa. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, phong cách và giọng điệu có thể thay đổi giữa vùng miền.
Cụm từ "tuck one's tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh của động vật, đặc biệt là thú nuôi, khi chúng cảm thấy sợ hãi hoặc thấp thỏm, thường cuộn đuôi vào giữa chân. Cụm từ này mang hàm ý chỉ sự rút lui, nhượng bộ hoặc từ bỏ khi đối mặt với khó khăn. Trong bối cảnh hiện nay, nó thường được dùng để mô tả sự khiêm tốn hoặc nhục nhã khi một người không dám đối đầu với thực tế hoặc sự phản đối.
Cụm từ "tuck one's tail" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hèn nhát hoặc cảm giác thất bại khi một người rút lui trong tình huống khó khăn. Thường thấy trong văn chương nghệ thuật hoặc trong giao tiếp không chính thức, cụm này thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hay chính thức.