Bản dịch của từ Tucked away trong tiếng Việt
Tucked away

Tucked away (Idiom)
She tucked away her savings for a future trip to Europe.
Cô ấy đã cất giữ tiền tiết kiệm cho chuyến đi châu Âu trong tương lai.
They did not tuck away their valuable items during the party.
Họ đã không cất giữ những đồ quý giá trong bữa tiệc.
Where did you tuck away the important documents for the meeting?
Bạn đã cất giữ những tài liệu quan trọng cho cuộc họp ở đâu?
She tucked away her savings for a future trip to Paris.
Cô ấy đã giấu tiền tiết kiệm cho chuyến đi đến Paris.
He did not tuck away his thoughts during the group discussion.
Anh ấy không giấu đi suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Did you tuck away your old clothes for donation?
Bạn đã giấu quần áo cũ để quyên góp chưa?
Many secrets are tucked away in people's hearts and minds.
Nhiều bí mật được giấu kín trong trái tim và tâm trí mọi người.
She didn't tuck away her feelings during the social event.
Cô ấy không giấu kín cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội.
Are your thoughts tucked away from your friends during discussions?
Có phải suy nghĩ của bạn được giấu kín khỏi bạn bè trong các cuộc thảo luận không?
Tucked away là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là được đặt hoặc giấu kín, thường trong một không gian nhỏ hoặc an toàn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc cất giữ đồ vật ở nơi ít người biết đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, συγκεκριμένα không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng trong văn cảnh lịch sự hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được dùng trong văn nói hàng ngày thường xuyên hơn.
Cụm từ "tucked away" xuất phát từ động từ "tuck" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tucan" mang nghĩa "khoảng kín" hoặc "giấu". Động từ này có thể truy nguyên tới gốc tiếng Latinh "tugare", có nghĩa là "kéo" hoặc "gấp". Trong ngữ cảnh hiện nay, "tucked away" thường ám chỉ việc giấu giếm hay đặt ở một vị trí kín đáo, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự bảo vệ và ẩn mình.
Cụm từ "tucked away" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần thi Nghe, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả địa điểm hoặc không gian. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc địa điểm được giấu kín hoặc bảo quản an toàn. Các ngữ cảnh hàng ngày mà cụm từ này hay được sử dụng bao gồm mô tả đồ vật trong gia đình, tình huống du lịch, hoặc trong văn viết miêu tả không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp