Bản dịch của từ Tucked away trong tiếng Việt

Tucked away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tucked away (Idiom)

01

Cất giữ thứ gì đó ở nơi an toàn hoặc bí mật.

To store something in a safe or secret place.

Ví dụ

She tucked away her savings for a future trip to Europe.

Cô ấy đã cất giữ tiền tiết kiệm cho chuyến đi châu Âu trong tương lai.

They did not tuck away their valuable items during the party.

Họ đã không cất giữ những đồ quý giá trong bữa tiệc.

Where did you tuck away the important documents for the meeting?

Bạn đã cất giữ những tài liệu quan trọng cho cuộc họp ở đâu?

02

Để che giấu điều gì đó.

To hide something away.

Ví dụ

She tucked away her savings for a future trip to Paris.

Cô ấy đã giấu tiền tiết kiệm cho chuyến đi đến Paris.

He did not tuck away his thoughts during the group discussion.

Anh ấy không giấu đi suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Did you tuck away your old clothes for donation?

Bạn đã giấu quần áo cũ để quyên góp chưa?

03

Để giữ một cái gì đó ra khỏi tầm nhìn.

To keep something out of sight.

Ví dụ

Many secrets are tucked away in people's hearts and minds.

Nhiều bí mật được giấu kín trong trái tim và tâm trí mọi người.

She didn't tuck away her feelings during the social event.

Cô ấy không giấu kín cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội.

Are your thoughts tucked away from your friends during discussions?

Có phải suy nghĩ của bạn được giấu kín khỏi bạn bè trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tucked away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tucked away

Không có idiom phù hợp