Bản dịch của từ Tudor rose trong tiếng Việt

Tudor rose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tudor rose (Noun)

tˈudɚ ɹˈoʊz
tˈudɚ ɹˈoʊz
01

Một biểu tượng huy hiệu kết hợp giữa hoa hồng đỏ và hoa hồng trắng, tượng trưng cho triều đại tudor ở anh.

A heraldic emblem combining a red rose and a white rose, symbolizing the tudor dynasty in england.

Ví dụ

The Tudor rose represents unity in English history and culture.

Hồng Tudor đại diện cho sự thống nhất trong lịch sử và văn hóa Anh.

The Tudor rose does not symbolize division among the English people.

Hồng Tudor không tượng trưng cho sự chia rẽ giữa người Anh.

Is the Tudor rose still relevant in modern social discussions?

Hồng Tudor còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

02

Một biểu tượng của sự thống nhất giữa các nhà lancaster và york sau các cuộc chiến tranh hoa hồng.

A symbol of the unification of the houses of lancaster and york after the wars of the roses.

Ví dụ

The Tudor rose represents peace after the Wars of the Roses.

Hoa hồng Tudor đại diện cho hòa bình sau các cuộc chiến tranh hoa hồng.

The Tudor rose is not just a flower; it's a historical symbol.

Hoa hồng Tudor không chỉ là một bông hoa; nó là một biểu tượng lịch sử.

Is the Tudor rose important in British history discussions?

Hoa hồng Tudor có quan trọng trong các cuộc thảo luận lịch sử Anh không?

03

Thường được sử dụng trong huy hiệu anh và liên quan đến thời kỳ tudor.

Commonly used in british heraldry and associated with the tudor period.

Ví dụ

The Tudor rose symbolizes unity in British social history.

Hoa hồng Tudor tượng trưng cho sự thống nhất trong lịch sử xã hội Anh.

The Tudor rose is not just a flower; it's a historical emblem.

Hoa hồng Tudor không chỉ là một bông hoa; nó là một biểu tượng lịch sử.

Is the Tudor rose still relevant in modern British society?

Hoa hồng Tudor có còn liên quan trong xã hội Anh hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tudor rose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tudor rose

Không có idiom phù hợp