Bản dịch của từ Tuesday trong tiếng Việt

Tuesday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuesday(Noun)

tjˈuːzdeɪ
ˈtuzˌdeɪ
01

Ngày thứ ba của tuần, sau ngày thứ Hai.

The third day of the week following Monday

Ví dụ
02

Một ngày trong tuần thường được coi là ngày thứ hai của tuần làm việc.

A day of the week traditionally considered the second day of the working week

Ví dụ
03

Trong một số nền văn hóa, thứ Ba được dành riêng cho thần chiến tranh.

In some cultures Tuesday is dedicated to the god of war

Ví dụ