Bản dịch của từ Tuesdays trong tiếng Việt
Tuesdays

Tuesdays (Noun)
Tuesdays are great for community meetings and social gatherings.
Thứ Ba rất tuyệt cho các cuộc họp cộng đồng và gặp gỡ xã hội.
I do not attend social events on Tuesdays anymore.
Tôi không tham dự các sự kiện xã hội vào thứ Ba nữa.
Are you free on Tuesdays for our social club?
Bạn có rảnh vào thứ Ba cho câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?
Tuesdays (Noun Countable)
Một ngày thứ ba cụ thể.
A particular tuesday.
Tuesdays are great for community meetings in our neighborhood.
Thứ Ba rất tuyệt cho các cuộc họp cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.
Tuesdays do not usually attract many people to social events.
Thứ Ba thường không thu hút nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
Are there special events planned for Tuesdays this month?
Có sự kiện đặc biệt nào được lên kế hoạch cho thứ Ba trong tháng này không?
"Tuesdays" là dạng số nhiều của danh từ "Tuesday", chỉ ngày thứ ba trong tuần. Trong tiếng Anh, "Tuesday" được phát âm [ˈtjuːzdeɪ] trong tiếng Anh Anh và [ˈtjuːzdeɪ] trong tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt nhỏ ở giọng nói. Cả hai hình thức đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng để chỉ thời gian trong lịch. Tuy nhiên, trong văn viết, các địnht ngữ có thể đi kèm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, như "Tuesdays in summer".
Từ "Tuesdays" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Tiwesdæg", trong đó "Tiw" là tên của vị thần chiến tranh trong thần thoại Bắc Âu, tương đương với thần Mars trong thần thoại La Mã. "Dæg" có nghĩa là "ngày". Sự kết hợp này chỉ ra ngày thứ ba trong tuần được đặt tên dựa trên thần thoại và tín ngưỡng cổ xưa. Hiện nay, từ này được hiểu đơn giản là ngày thứ ba, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa lịch sử gắn liền với văn hóa và truyền thống.
Từ "Tuesdays" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến một ngày trong tuần. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ định thời gian, lập kế hoạch hoặc lịch trình cá nhân và công việc, ví dụ như trong câu hỏi về thói quen hoặc thời gian biểu hàng tuần. Việc sử dụng từ này phản ánh sự tổ chức và quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



