Bản dịch của từ Tufted trong tiếng Việt
Tufted
Tufted (Adjective)
Có búi tóc.
Having tufts.
The tufted bird was perched on the fence.
Con chim có lông xù đang ngồi trên hàng rào.
The squirrel did not like the tufted acorns.
Con sóc không thích hạt dẻ có lông xù.
Did you notice the tufted flowers in the garden?
Bạn đã để ý những bông hoa có lông xù trong vườn chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tufted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "tufted" (tính từ) chỉ trạng thái có các cụm lông, hoa hoặc vật liệu được sắp xếp theo nhóm hoặc mảng nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "tufted" thường được sử dụng để mô tả các loại ghế sofa hoặc đệm có các nếp gấp nhỏ. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trí nội thất. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "tufted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tofte," có nghĩa là "tổ hợp các vật thể." Từ này được dẫn xuất từ tiếng Scotland và tiếng Trung Anh, xuất phát từ hình thức giảm thiểu của từ "tuft," có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toft," có nghĩa là "mảnh đất." Qua thời gian, nghĩa của từ "tuft" chuyển sang biểu thị các cụm hoặc bó, thường được dùng để mô tả một nhóm sợi hoặc lá hoa cùng nhau. "Tufted" do đó chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc có các cụm này, like "bông xốp."
Từ "tufted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiên nhiên hoặc đặc điểm của động thực vật. Trong phần Đọc, "tufted" thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc mô tả khoa học. Trong viết và nói, từ này chủ yếu được sử dụng khi nói về thiết kế nội thất hoặc thời trang, khi nói đến các đặc điểm của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp