Bản dịch của từ Tumbled trong tiếng Việt
Tumbled

Tumbled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tumble.
Simple past and past participle of tumble.
The children tumbled in the grass during the picnic last Saturday.
Những đứa trẻ đã lăn lộn trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
She did not tumble while dancing at the school talent show.
Cô ấy đã không ngã khi nhảy múa tại buổi biểu diễn tài năng của trường.
Did they tumble during the community sports event last month?
Họ có ngã trong sự kiện thể thao cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Tumbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tumbling |
Họ từ
"Tumbled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "tumble", có nghĩa là ngã nhào, lăn, hoặc rơi với sự mất kiểm soát. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể tiếng Anh là Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tumble" cũng có thể chỉ hành động ngã trong thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được khái quát hơn, ám chỉ bất kỳ hành động rơi hoặc lăn bất ngờ nào.
Từ "tumbled" có nguồn gốc từ động từ lai Latin "tumulare", có nghĩa là "ném" hoặc "đổ". Trong ngữ nghĩa lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động rơi tự do hoặc lộn nhào một cách không kiểm soát. Sự phát triển ngữ nghĩa đã chuyển đổi "tumbled" thành việc mô tả sự rơi hoặc lật đổ, thường mang sắc thái ngẫu nhiên hoặc thiếu kiềm chế, phản ánh các khía cạnh của sự hỗn loạn hay bất ngờ trong hành động.
Từ "tumbled" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường hướng tới các chủ đề hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện hơn chủ yếu trong các đoạn văn mô tả hành động hoặc sự ngã. Trong các ngữ cảnh khác, "tumbled" thường được sử dụng trong văn viết mô tả chuyển động hoặc tình huống bất ngờ, chẳng hạn như trong thể thao hoặc trong tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp