Bản dịch của từ Tumbled trong tiếng Việt

Tumbled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumbled (Verb)

tˈʌmbld
tˈʌmbld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tumble.

Simple past and past participle of tumble.

Ví dụ

The children tumbled in the grass during the picnic last Saturday.

Những đứa trẻ đã lăn lộn trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.

She did not tumble while dancing at the school talent show.

Cô ấy đã không ngã khi nhảy múa tại buổi biểu diễn tài năng của trường.

Did they tumble during the community sports event last month?

Họ có ngã trong sự kiện thể thao cộng đồng tháng trước không?

Dạng động từ của Tumbled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tumbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumbled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumbled

Không có idiom phù hợp