Bản dịch của từ Tun trong tiếng Việt
Tun

Tun (Noun)
The pub ordered a tun of beer for the party.
Quán rượu đã đặt một lon bia cho bữa tiệc.
The winery received a tun of wine for the event.
Nhà máy rượu đã nhận được một lon rượu cho sự kiện.
The brewery sold a tun of ale to the local bar.
Nhà máy bia đã bán một lon bia cho quán bar địa phương.
The brewery produced 1000 tuns of beer last year.
Nhà máy bia đã sản xuất 1000 tấn bia vào năm ngoái.
The winery stored its wine in large tuns for aging.
Nhà máy rượu đã cất giữ rượu của mình trong những thùng lớn để ủ.
The ship carried a cargo of tuns filled with rum.
Con tàu chở một hàng thùng chứa đầy rượu rum.
The social event featured a live tun cooking demonstration.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn nấu cá ngừ trực tiếp.
The restaurant served a delicious tun salad at the charity gala.
Nhà hàng phục vụ món salad cá ngừ ngon tuyệt tại buổi dạ tiệc từ thiện.
The fishing competition aimed to catch the largest tun in the sea.
Cuộc thi câu cá nhằm mục đích bắt được con cá ngừ lớn nhất trên biển.
Tun (Verb)
The winery decided to tun the newly produced wine for aging.
Nhà máy rượu đã quyết định ủ loại rượu mới sản xuất này để ủ lâu.
They tunned the finest whiskey in large wooden casks.
Họ ủ loại rượu whisky ngon nhất trong các thùng gỗ lớn.
The tradition of tunning beer in oak barrels dates back centuries.
Truyền thống ủ bia trong thùng gỗ sồi đã có từ nhiều thế kỷ trước.
Họ từ
"Tun" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một loại bình chứa chất lỏng, thường được dùng để đựng rượu hoặc các đồ uống khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "tun" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hoặc miêu tả quy trình làm rượu. Trong cả hai biến thể, từ này xảy ra chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tundere", mang nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra âm thanh hoặc hiệu ứng vật lý thông qua tác động vật lý. Ngày nay, "tun" chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh âm thanh, như trong nhạc cụ hoặc công nghệ âm thanh, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tác động và biến đổi.
Từ "tun" là một danh từ thường ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, "tun" có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về hải sản hoặc sinh thái, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong việc mô tả các loại cá trong nấu ăn và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp