Bản dịch của từ Tun trong tiếng Việt

Tun

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tun (Noun)

tn̩
tn̩
01

Một thùng bia hoặc rượu lớn.

A large beer or wine cask.

Ví dụ

The pub ordered a tun of beer for the party.

Quán rượu đã đặt một lon bia cho bữa tiệc.

The winery received a tun of wine for the event.

Nhà máy rượu đã nhận được một lon rượu cho sự kiện.

The brewery sold a tun of ale to the local bar.

Nhà máy bia đã bán một lon bia cho quán bar địa phương.

02

Một thước đo sức chứa của đế quốc, bằng 4 thùng.

An imperial measure of capacity, equal to 4 hogsheads.

Ví dụ

The brewery produced 1000 tuns of beer last year.

Nhà máy bia đã sản xuất 1000 tấn bia vào năm ngoái.

The winery stored its wine in large tuns for aging.

Nhà máy rượu đã cất giữ rượu của mình trong những thùng lớn để ủ.

The ship carried a cargo of tuns filled with rum.

Con tàu chở một hàng thùng chứa đầy rượu rum.

03

Một loài nhuyễn thể biển lớn có vỏ tròn với các đường xoắn ốc rộng.

A large marine mollusc which has a rounded shell with broad spirals.

Ví dụ

The social event featured a live tun cooking demonstration.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn nấu cá ngừ trực tiếp.

The restaurant served a delicious tun salad at the charity gala.

Nhà hàng phục vụ món salad cá ngừ ngon tuyệt tại buổi dạ tiệc từ thiện.

The fishing competition aimed to catch the largest tun in the sea.

Cuộc thi câu cá nhằm mục đích bắt được con cá ngừ lớn nhất trên biển.

Tun (Verb)

tn̩
tn̩
01

Bảo quản (rượu hoặc đồ uống có cồn khác) một cách đồng bộ.

Store (wine or other alcoholic drinks) in a tun.

Ví dụ

The winery decided to tun the newly produced wine for aging.

Nhà máy rượu đã quyết định ủ loại rượu mới sản xuất này để ủ lâu.

They tunned the finest whiskey in large wooden casks.

Họ ủ loại rượu whisky ngon nhất trong các thùng gỗ lớn.

The tradition of tunning beer in oak barrels dates back centuries.

Truyền thống ủ bia trong thùng gỗ sồi đã có từ nhiều thế kỷ trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tun

Không có idiom phù hợp