Bản dịch của từ Tuned in to trong tiếng Việt
Tuned in to

Tuned in to (Idiom)
Nhận thức được hoặc hiểu được điều gì đó.
To become aware of or to understand something.
Many people tuned in to the news about climate change last year.
Nhiều người đã theo dõi tin tức về biến đổi khí hậu năm ngoái.
Not everyone tuned in to the social media debate on vaccines.
Không phải ai cũng theo dõi cuộc tranh luận trên mạng xã hội về vaccine.
Did you tune in to the discussion about poverty in America?
Bạn có theo dõi cuộc thảo luận về nghèo đói ở Mỹ không?
Chú ý đến một chương trình phát sóng hoặc truyền thông.
To pay attention to a broadcast or communication.
Many people tuned in to the news about the election results.
Nhiều người đã theo dõi tin tức về kết quả bầu cử.
Not everyone tuned in to the social media updates last week.
Không phải ai cũng theo dõi các cập nhật trên mạng xã hội tuần trước.
Did you tune in to the live discussion about climate change?
Bạn có theo dõi cuộc thảo luận trực tiếp về biến đổi khí hậu không?
Điều chỉnh sự hiểu biết của một người để phù hợp hơn với quan điểm hoặc tình huống của người khác.
To adjust ones understanding to better align with someone elses perspective or situation.
I tuned in to her feelings during our discussion about friendship.
Tôi đã hiểu cảm xúc của cô ấy trong cuộc thảo luận về tình bạn.
He did not tune in to my concerns about social issues.
Anh ấy đã không hiểu những lo ngại của tôi về các vấn đề xã hội.
Did you tune in to their perspectives on community service?
Bạn đã hiểu quan điểm của họ về dịch vụ cộng đồng chưa?
Cụm từ "tuned in to" được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức hoặc chú ý đến một vấn đề, tình huống hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường diễn tả sự quan tâm đến tin tức hoặc chương trình truyền hình, trong khi ở tiếng Anh Anh, ngữ cảnh sử dụng có thể rộng hơn, bao gồm cả sự hiểu biết về các vấn đề xã hội. Phiên âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Cụm từ "tuned in to" bắt nguồn từ động từ "tune", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonare", có nghĩa là "gây ra âm thanh" hoặc "phát ra âm thanh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc điều chỉnh các thiết bị phát thanh hoặc âm thanh đến tần số thích hợp. Dần dần, "tuned in to" đã mở rộng sang nghĩa bóng, liên quan đến việc thu nhận thông tin hoặc cảm xúc, thể hiện sự hiểu biết và hòa nhập với ý tưởng hoặc tình huống nào đó trong môi trường xung quanh.
Cụm từ "tuned in to" thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, nó thường được sử dụng để chỉ việc lắng nghe và theo dõi thông tin, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc chương trình truyền hình. Trong phần Đọc và Viết, "tuned in to" có thể liên quan đến việc hiểu hoặc chú ý đến một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giáo dục và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
